gross
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Gross'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Khó chịu khi nhìn, ngửi hoặc nếm; ghê tởm, kinh tởm.
Definition (English Meaning)
Unpleasant to look at, smell, or taste; repulsive.
Ví dụ Thực tế với 'Gross'
-
"That's gross! Don't pick your nose in public."
"Ghê quá! Đừng ngoáy mũi nơi công cộng."
-
"The food in the cafeteria was absolutely gross."
"Đồ ăn trong căng tin thì hoàn toàn kinh khủng."
-
"We need to calculate the gross profit before taxes."
"Chúng ta cần tính tổng lợi nhuận trước thuế."
Từ loại & Từ liên quan của 'Gross'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Gross'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'gross' thường được dùng để diễn tả một điều gì đó rất khó chịu, kinh tởm, thường liên quan đến các giác quan. Nó có thể mang sắc thái mạnh hơn 'unpleasant' hoặc 'disgusting'. 'Gross' thường được sử dụng trong văn nói hàng ngày, đặc biệt là bởi giới trẻ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Gross'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.