(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ gross
B2

gross

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

tổng ghê tởm kinh tởm 144
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Gross'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Khó chịu khi nhìn, ngửi hoặc nếm; ghê tởm, kinh tởm.

Definition (English Meaning)

Unpleasant to look at, smell, or taste; repulsive.

Ví dụ Thực tế với 'Gross'

  • "That's gross! Don't pick your nose in public."

    "Ghê quá! Đừng ngoáy mũi nơi công cộng."

  • "The food in the cafeteria was absolutely gross."

    "Đồ ăn trong căng tin thì hoàn toàn kinh khủng."

  • "We need to calculate the gross profit before taxes."

    "Chúng ta cần tính tổng lợi nhuận trước thuế."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Gross'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

pleasant(dễ chịu)
net(ròng)

Từ liên quan (Related Words)

vile(hèn hạ, tồi tệ)
nasty(khó chịu, bẩn thỉu)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Kinh tế Y học

Ghi chú Cách dùng 'Gross'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'gross' thường được dùng để diễn tả một điều gì đó rất khó chịu, kinh tởm, thường liên quan đến các giác quan. Nó có thể mang sắc thái mạnh hơn 'unpleasant' hoặc 'disgusting'. 'Gross' thường được sử dụng trong văn nói hàng ngày, đặc biệt là bởi giới trẻ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Gross'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)