learning agility
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Learning agility'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Khả năng nhanh chóng học hỏi, thích nghi và áp dụng kiến thức và kỹ năng mới trong các tình huống thay đổi.
Definition (English Meaning)
The ability to quickly learn, adapt, and apply new knowledge and skills in changing situations.
Ví dụ Thực tế với 'Learning agility'
-
"Companies are increasingly looking for candidates with high learning agility."
"Các công ty ngày càng tìm kiếm những ứng viên có khả năng học hỏi nhanh nhạy."
-
"Developing learning agility is essential for leaders to navigate complex challenges."
"Phát triển khả năng học hỏi nhanh nhạy là điều cần thiết để các nhà lãnh đạo vượt qua những thách thức phức tạp."
-
"She demonstrated learning agility by quickly mastering the new software."
"Cô ấy đã thể hiện khả năng học hỏi nhanh nhạy bằng cách nhanh chóng làm chủ phần mềm mới."
Từ loại & Từ liên quan của 'Learning agility'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: learning agility
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Learning agility'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Learning agility là một phẩm chất quan trọng trong môi trường làm việc hiện đại, nơi sự thay đổi là điều tất yếu. Nó vượt xa khả năng học tập thông thường, nhấn mạnh vào tốc độ, sự linh hoạt và khả năng ứng dụng kiến thức vào thực tế. Khác với 'intelligence' (trí thông minh) vốn mang tính cố định hơn, learning agility nhấn mạnh vào khả năng phát triển và thích nghi.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* in: Used to describe the context where learning agility is applied. (e.g., 'Learning agility in a fast-paced environment').
* for: Used to describe the purpose or benefit of learning agility (e.g., 'Learning agility is crucial for career advancement').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Learning agility'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.