(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ learning agility
C1

learning agility

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

khả năng học hỏi nhanh nhạy tính linh hoạt trong học tập khả năng thích ứng và học hỏi
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Learning agility'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Khả năng nhanh chóng học hỏi, thích nghi và áp dụng kiến thức và kỹ năng mới trong các tình huống thay đổi.

Definition (English Meaning)

The ability to quickly learn, adapt, and apply new knowledge and skills in changing situations.

Ví dụ Thực tế với 'Learning agility'

  • "Companies are increasingly looking for candidates with high learning agility."

    "Các công ty ngày càng tìm kiếm những ứng viên có khả năng học hỏi nhanh nhạy."

  • "Developing learning agility is essential for leaders to navigate complex challenges."

    "Phát triển khả năng học hỏi nhanh nhạy là điều cần thiết để các nhà lãnh đạo vượt qua những thách thức phức tạp."

  • "She demonstrated learning agility by quickly mastering the new software."

    "Cô ấy đã thể hiện khả năng học hỏi nhanh nhạy bằng cách nhanh chóng làm chủ phần mềm mới."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Learning agility'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: learning agility
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

growth mindset(tư duy phát triển)
continuous learning(học tập liên tục)

Lĩnh vực (Subject Area)

Quản trị nhân sự Phát triển năng lực

Ghi chú Cách dùng 'Learning agility'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Learning agility là một phẩm chất quan trọng trong môi trường làm việc hiện đại, nơi sự thay đổi là điều tất yếu. Nó vượt xa khả năng học tập thông thường, nhấn mạnh vào tốc độ, sự linh hoạt và khả năng ứng dụng kiến thức vào thực tế. Khác với 'intelligence' (trí thông minh) vốn mang tính cố định hơn, learning agility nhấn mạnh vào khả năng phát triển và thích nghi.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for

* in: Used to describe the context where learning agility is applied. (e.g., 'Learning agility in a fast-paced environment').
* for: Used to describe the purpose or benefit of learning agility (e.g., 'Learning agility is crucial for career advancement').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Learning agility'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)