(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ developmental mindset
C1

developmental mindset

noun

Nghĩa tiếng Việt

tư duy phát triển tâm thế phát triển
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Developmental mindset'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Niềm tin rằng những phẩm chất cơ bản của một người, như trí thông minh hoặc tài năng, có thể được phát triển thông qua sự cống hiến và làm việc chăm chỉ.

Definition (English Meaning)

The belief that one's basic qualities, like intelligence or talent, can be developed through dedication and hard work.

Ví dụ Thực tế với 'Developmental mindset'

  • "Adopting a developmental mindset can significantly improve one's learning outcomes."

    "Việc áp dụng tư duy phát triển có thể cải thiện đáng kể kết quả học tập của một người."

  • "She cultivates a developmental mindset by embracing challenges and viewing failures as opportunities for growth."

    "Cô ấy nuôi dưỡng tư duy phát triển bằng cách đón nhận những thử thách và xem thất bại là cơ hội để phát triển."

  • "The company encourages employees to adopt a developmental mindset through training and mentorship programs."

    "Công ty khuyến khích nhân viên áp dụng tư duy phát triển thông qua các chương trình đào tạo và cố vấn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Developmental mindset'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

fixed mindset(tư duy cố định)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Giáo dục Phát triển cá nhân

Ghi chú Cách dùng 'Developmental mindset'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Khái niệm 'developmental mindset' (tư duy phát triển) trái ngược với 'fixed mindset' (tư duy cố định), trong đó người ta tin rằng khả năng và trí thông minh là cố định và không thể thay đổi. Developmental mindset nhấn mạnh vào tiềm năng phát triển và học hỏi liên tục.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in towards

"in a developmental mindset" - thể hiện trạng thái có tư duy phát triển. "towards a developmental mindset" - chỉ hướng tới việc xây dựng tư duy phát triển.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Developmental mindset'

Rule: tenses-past-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She had been cultivating a developmental mindset by consistently seeking challenges before she achieved her promotion.
Cô ấy đã và đang nuôi dưỡng một tư duy phát triển bằng cách liên tục tìm kiếm những thử thách trước khi cô ấy được thăng chức.
Phủ định
He hadn't been fostering a developmental mindset; he always avoided tasks that pushed him beyond his comfort zone.
Anh ấy đã không nuôi dưỡng một tư duy phát triển; anh ấy luôn tránh những nhiệm vụ đẩy anh ấy vượt ra ngoài vùng an toàn của mình.
Nghi vấn
Had they been adopting a developmental mindset when they decided to learn new programming languages?
Họ đã và đang áp dụng một tư duy phát triển khi họ quyết định học các ngôn ngữ lập trình mới phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)