(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ guidebook
B1

guidebook

noun

Nghĩa tiếng Việt

sách hướng dẫn du lịch cẩm nang du lịch
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Guidebook'

Giải nghĩa Tiếng Việt

một cuốn sách cung cấp thông tin về một địa điểm, đặc biệt dành cho khách du lịch hoặc du khách

Definition (English Meaning)

a book that gives information about a place, especially for tourists or visitors

Ví dụ Thực tế với 'Guidebook'

  • "I bought a guidebook to Italy before my trip."

    "Tôi đã mua một cuốn sách hướng dẫn du lịch Ý trước chuyến đi của mình."

  • "The guidebook recommended several local restaurants."

    "Cuốn sách hướng dẫn giới thiệu một vài nhà hàng địa phương."

  • "This guidebook is aimed at first-time visitors."

    "Cuốn sách hướng dẫn này nhắm đến những du khách đến lần đầu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Guidebook'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: guidebook
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

travel guide(sách hướng dẫn du lịch)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Du lịch Văn hóa

Ghi chú Cách dùng 'Guidebook'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Guidebook thường tập trung vào các điểm đến du lịch, cung cấp thông tin về lịch sử, văn hóa, địa điểm tham quan, chỗ ở, nhà hàng và các hoạt động giải trí. Nó khác với 'travel guide' ở chỗ 'travel guide' có thể bao gồm nhiều hình thức thông tin hơn (ví dụ: website, ứng dụng di động) chứ không chỉ sách. 'Manual' là sách hướng dẫn sử dụng cho một thiết bị hoặc quy trình, không liên quan đến du lịch.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to for

'guidebook to [place]' nghĩa là sách hướng dẫn đến một địa điểm cụ thể. 'guidebook for [purpose/audience]' nghĩa là sách hướng dẫn dành cho mục đích hoặc đối tượng cụ thể.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Guidebook'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)