brochure
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Brochure'
Giải nghĩa Tiếng Việt
một cuốn sách nhỏ hoặc tạp chí chứa hình ảnh và thông tin về một sản phẩm hoặc dịch vụ
Definition (English Meaning)
a small book or magazine containing pictures and information about a product or service
Ví dụ Thực tế với 'Brochure'
-
"The travel agency gave me a brochure about their new tour packages."
"Công ty du lịch đã đưa cho tôi một tờ brochure về các gói du lịch mới của họ."
-
"We created a brochure to showcase our company's services."
"Chúng tôi đã tạo ra một tờ brochure để giới thiệu các dịch vụ của công ty."
-
"You can find more information in the brochure."
"Bạn có thể tìm thêm thông tin trong brochure."
Từ loại & Từ liên quan của 'Brochure'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: brochure
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Brochure'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Brochure thường được sử dụng để cung cấp thông tin một cách hấp dẫn và dễ tiếp cận. Nó khác với leaflet (tờ rơi) ở chỗ brochure thường có nhiều trang và được thiết kế kỹ lưỡng hơn. Brochure cũng khác với catalog (danh mục sản phẩm) ở chỗ catalog thường liệt kê nhiều sản phẩm hơn và tập trung vào chi tiết kỹ thuật, trong khi brochure nhấn mạnh vào lợi ích và tính năng nổi bật.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **about:** Brochure *about* a new product launch (brochure về một sự kiện ra mắt sản phẩm mới). * **on:** Brochure *on* the benefits of solar energy (brochure về lợi ích của năng lượng mặt trời). * **for:** Brochure *for* tourists visiting Vietnam (brochure dành cho khách du lịch đến Việt Nam).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Brochure'
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
After the presentation, each attendee received a brochure, a pen, and a notepad.
|
Sau buổi thuyết trình, mỗi người tham dự đều nhận được một tờ rơi, một cây bút và một cuốn sổ. |
| Phủ định |
Because of the printing error, the brochure, which was supposed to highlight our successes, instead confused potential clients.
|
Vì lỗi in ấn, tờ rơi, đáng lẽ phải nêu bật những thành công của chúng tôi, thay vào đó lại gây nhầm lẫn cho khách hàng tiềm năng. |
| Nghi vấn |
Ladies and gentlemen, did you find the brochure informative?
|
Thưa quý vị, quý vị có thấy tờ rơi này hữu ích không? |
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If a brochure is well-designed, it attracts more customers.
|
Nếu một tờ brochure được thiết kế tốt, nó thu hút nhiều khách hàng hơn. |
| Phủ định |
When a brochure contains incorrect information, people don't trust the company.
|
Khi một tờ brochure chứa thông tin không chính xác, mọi người không tin tưởng công ty. |
| Nghi vấn |
If someone picks up a brochure, do they usually read it?
|
Nếu ai đó nhặt một tờ brochure lên, họ có thường đọc nó không? |
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The brochure was distributed to all attendees at the conference.
|
Tờ rơi đã được phát cho tất cả những người tham dự hội nghị. |
| Phủ định |
The brochure has not been printed yet, so it cannot be distributed.
|
Tờ rơi vẫn chưa được in, vì vậy nó không thể được phân phát. |
| Nghi vấn |
Will the brochure be updated with the latest product information?
|
Tờ rơi có được cập nhật thông tin sản phẩm mới nhất không? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish I had read the brochure more carefully before booking the trip.
|
Tôi ước tôi đã đọc kỹ tờ quảng cáo trước khi đặt chuyến đi. |
| Phủ định |
If only the brochure hadn't been so misleading about the hotel amenities.
|
Giá mà tờ quảng cáo không quá gây hiểu lầm về các tiện nghi của khách sạn. |
| Nghi vấn |
I wish they would update the brochure with accurate information, wouldn't you agree?
|
Tôi ước họ cập nhật tờ quảng cáo với thông tin chính xác, bạn có đồng ý không? |