guild
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Guild'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một tổ chức của những người làm cùng một công việc hoặc hoạt động để kiếm lợi nhuận hoặc cho một mục đích cụ thể.
Definition (English Meaning)
An organization of people who do the same job or activity for profit or for a particular purpose.
Ví dụ Thực tế với 'Guild'
-
"The carpenter's guild was responsible for maintaining the quality of wooden products in the city."
"Hội thợ mộc chịu trách nhiệm duy trì chất lượng các sản phẩm gỗ trong thành phố."
-
"The blacksmiths formed a guild to protect their interests."
"Những người thợ rèn thành lập một phường hội để bảo vệ quyền lợi của họ."
-
"Online gaming guilds are a popular way for players to collaborate."
"Các hội nhóm game trực tuyến là một cách phổ biến để người chơi cộng tác."
Từ loại & Từ liên quan của 'Guild'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: guild
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Guild'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Guild thường liên quan đến các tổ chức thời trung cổ của thợ thủ công hoặc thương nhân. Trong ngữ cảnh hiện đại, nó có thể đề cập đến các tổ chức chuyên nghiệp hoặc các cộng đồng trực tuyến có chung sở thích hoặc nghề nghiệp.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘of’ được sử dụng để chỉ thành viên của guild (ví dụ: a member of the guild). ‘in’ thường được sử dụng để chỉ hoạt động hoặc ngành nghề liên quan đến guild (ví dụ: working in a guild).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Guild'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The artisans prospered because they joined the guild, which provided them with resources and protection.
|
Các nghệ nhân thịnh vượng vì họ gia nhập phường hội, nơi cung cấp cho họ nguồn lực và sự bảo vệ. |
| Phủ định |
Although he possessed exceptional talent, the artist struggled until he could join the guild, so he didn't receive the recognition he deserved.
|
Mặc dù sở hữu tài năng xuất chúng, nghệ sĩ đã phải vật lộn cho đến khi có thể gia nhập phường hội, vì vậy anh ấy đã không nhận được sự công nhận xứng đáng. |
| Nghi vấn |
If the guild offers apprenticeships, will you apply so you can learn from the master craftsmen?
|
Nếu phường hội cung cấp các khóa học nghề, bạn có nộp đơn để có thể học hỏi từ những người thợ bậc thầy không? |
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They established a guild to protect their craft.
|
Họ thành lập một phường hội để bảo vệ nghề thủ công của họ. |
| Phủ định |
We are not members of that guild.
|
Chúng tôi không phải là thành viên của phường hội đó. |
| Nghi vấn |
Is this guild known for its strict membership requirements?
|
Phường hội này có nổi tiếng với các yêu cầu thành viên nghiêm ngặt không? |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He said that the local merchants had formed a powerful guild in the city.
|
Anh ấy nói rằng các thương gia địa phương đã thành lập một phường hội hùng mạnh trong thành phố. |
| Phủ định |
She said that she did not know if the guild would accept her application.
|
Cô ấy nói rằng cô ấy không biết liệu phường hội có chấp nhận đơn xin của cô ấy hay không. |
| Nghi vấn |
They asked if the guild had already made a decision regarding the new regulations.
|
Họ hỏi liệu phường hội đã đưa ra quyết định về các quy định mới hay chưa. |
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The local carpenters' guild is going to build a new community center next year.
|
Hội thợ mộc địa phương sẽ xây dựng một trung tâm cộng đồng mới vào năm tới. |
| Phủ định |
The ancient alchemists' guild is not going to share their secret formulas with anyone.
|
Hội giả kim thuật cổ đại sẽ không chia sẻ công thức bí mật của họ với bất kỳ ai. |
| Nghi vấn |
Are they going to join the merchant guild to expand their trade routes?
|
Họ có định gia nhập hội thương gia để mở rộng các tuyến đường thương mại của họ không? |
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The historical society will be forming a guild dedicated to preserving traditional crafts.
|
Hội lịch sử sẽ thành lập một phường hội chuyên bảo tồn các nghề thủ công truyền thống. |
| Phủ định |
The local artisans won't be joining a guild; they prefer to operate independently.
|
Các nghệ nhân địa phương sẽ không tham gia phường hội; họ thích hoạt động độc lập hơn. |
| Nghi vấn |
Will the new members be enjoying the benefits of the guild membership next year?
|
Liệu các thành viên mới có được hưởng những lợi ích từ việc gia nhập phường hội vào năm tới không? |
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The artisans' guild has been planning the annual craft fair for months.
|
Hội phường thủ công đã lên kế hoạch cho hội chợ thủ công thường niên trong nhiều tháng. |
| Phủ định |
The guild hasn't been actively recruiting new members this year.
|
Hội phường đã không tích cực tuyển dụng thành viên mới trong năm nay. |
| Nghi vấn |
Has the guild been considering a partnership with the local museum?
|
Hội phường có đang xem xét hợp tác với bảo tàng địa phương không? |