(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ gullet
B2

gullet

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

thực quản cổ họng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Gullet'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Thực quản; ống dẫn thức ăn từ miệng xuống dạ dày; cổ họng.

Definition (English Meaning)

The oesophagus; the passage by which food passes from the mouth to the stomach; the throat.

Ví dụ Thực tế với 'Gullet'

  • "The doctor examined his gullet after he complained of difficulty swallowing."

    "Bác sĩ đã kiểm tra thực quản của anh ấy sau khi anh ấy phàn nàn về việc khó nuốt."

  • "He felt the food stuck in his gullet."

    "Anh ấy cảm thấy thức ăn bị mắc kẹt ở thực quản."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Gullet'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: gullet
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học/Giải phẫu học

Ghi chú Cách dùng 'Gullet'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'gullet' thường được sử dụng trong ngữ cảnh y học hoặc giải phẫu học để chỉ thực quản. Nó có thể được dùng để mô tả các vấn đề sức khỏe liên quan đến thực quản, ví dụ như tắc nghẽn hoặc viêm.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Gullet'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)