spurt
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Spurt'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một sự phun trào đột ngột hoặc tia nước, hoặc một sự tăng tốc, nỗ lực đột ngột và ngắn ngủi.
Definition (English Meaning)
A sudden gush or burst of liquid, or a sudden and brief increase of effort, speed, etc.
Ví dụ Thực tế với 'Spurt'
-
"The pipe burst, causing a spurt of water to spray across the room."
"Ống nước bị vỡ, khiến một tia nước phun khắp phòng."
-
"The athlete had a late spurt of speed in the race."
"Vận động viên đã có một sự bứt tốc vào cuối cuộc đua."
-
"The company experienced a spurt of growth in the last quarter."
"Công ty đã trải qua một giai đoạn tăng trưởng mạnh mẽ trong quý vừa qua."
Từ loại & Từ liên quan của 'Spurt'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: spurt
- Verb: spurt
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Spurt'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'spurt' ở dạng danh từ thường được dùng để chỉ một lượng nhỏ chất lỏng phun ra nhanh chóng và mạnh mẽ. Nó cũng có thể ám chỉ một giai đoạn ngắn có sự tăng cường hoạt động hoặc nỗ lực.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Spurt of' được sử dụng để mô tả sự phun trào của một chất lỏng cụ thể hoặc một sự tăng lên của một cái gì đó, ví dụ như 'a spurt of blood' (một tia máu), 'a spurt of energy' (một đợt năng lượng).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Spurt'
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the pipe had been properly sealed, the water wouldn't have spurt out.
|
Nếu đường ống được bịt kín đúng cách, nước đã không phun ra. |
| Phủ định |
If the athlete hadn't trained so hard, he might not have spurt ahead of the competition at the last moment.
|
Nếu vận động viên không tập luyện chăm chỉ như vậy, có lẽ anh ấy đã không bứt tốc vượt lên trước đối thủ vào phút cuối. |
| Nghi vấn |
Would the oil have spurt out if the pressure had been any higher?
|
Dầu có phun ra không nếu áp suất cao hơn nữa? |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The water spurted from the broken pipe, didn't it?
|
Nước đã phun ra từ ống bị vỡ, phải không? |
| Phủ định |
He doesn't spurt ahead in the race at the beginning, does he?
|
Anh ấy không bứt tốc trong cuộc đua ngay từ đầu, phải không? |
| Nghi vấn |
She isn't experiencing a sudden spurt in growth, is she?
|
Cô ấy không trải qua một đợt tăng trưởng đột ngột, phải không? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The old fountain used to spurt water high into the air.
|
Đài phun nước cũ từng phun nước lên cao vào không trung. |
| Phủ định |
He didn't use to spurt out answers in class without thinking.
|
Anh ấy đã không từng buột miệng trả lời trong lớp mà không suy nghĩ. |
| Nghi vấn |
Did the pipe use to spurt oil before it was repaired?
|
Trước khi được sửa chữa, đường ống có từng phun dầu không? |