(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ spurt
B2

spurt

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

phun ra tia bùng nổ bứt tốc tăng vọt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Spurt'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một sự phun trào đột ngột hoặc tia nước, hoặc một sự tăng tốc, nỗ lực đột ngột và ngắn ngủi.

Definition (English Meaning)

A sudden gush or burst of liquid, or a sudden and brief increase of effort, speed, etc.

Ví dụ Thực tế với 'Spurt'

  • "The pipe burst, causing a spurt of water to spray across the room."

    "Ống nước bị vỡ, khiến một tia nước phun khắp phòng."

  • "The athlete had a late spurt of speed in the race."

    "Vận động viên đã có một sự bứt tốc vào cuối cuộc đua."

  • "The company experienced a spurt of growth in the last quarter."

    "Công ty đã trải qua một giai đoạn tăng trưởng mạnh mẽ trong quý vừa qua."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Spurt'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: spurt
  • Verb: spurt
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

drip(rỉ, nhỏ giọt)
trickle(chảy róc rách)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Spurt'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'spurt' ở dạng danh từ thường được dùng để chỉ một lượng nhỏ chất lỏng phun ra nhanh chóng và mạnh mẽ. Nó cũng có thể ám chỉ một giai đoạn ngắn có sự tăng cường hoạt động hoặc nỗ lực.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

'Spurt of' được sử dụng để mô tả sự phun trào của một chất lỏng cụ thể hoặc một sự tăng lên của một cái gì đó, ví dụ như 'a spurt of blood' (một tia máu), 'a spurt of energy' (một đợt năng lượng).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Spurt'

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the pipe had been properly sealed, the water wouldn't have spurt out.
Nếu đường ống được bịt kín đúng cách, nước đã không phun ra.
Phủ định
If the athlete hadn't trained so hard, he might not have spurt ahead of the competition at the last moment.
Nếu vận động viên không tập luyện chăm chỉ như vậy, có lẽ anh ấy đã không bứt tốc vượt lên trước đối thủ vào phút cuối.
Nghi vấn
Would the oil have spurt out if the pressure had been any higher?
Dầu có phun ra không nếu áp suất cao hơn nữa?

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The water spurted from the broken pipe, didn't it?
Nước đã phun ra từ ống bị vỡ, phải không?
Phủ định
He doesn't spurt ahead in the race at the beginning, does he?
Anh ấy không bứt tốc trong cuộc đua ngay từ đầu, phải không?
Nghi vấn
She isn't experiencing a sudden spurt in growth, is she?
Cô ấy không trải qua một đợt tăng trưởng đột ngột, phải không?

Rule: usage-used-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The old fountain used to spurt water high into the air.
Đài phun nước cũ từng phun nước lên cao vào không trung.
Phủ định
He didn't use to spurt out answers in class without thinking.
Anh ấy đã không từng buột miệng trả lời trong lớp mà không suy nghĩ.
Nghi vấn
Did the pipe use to spurt oil before it was repaired?
Trước khi được sửa chữa, đường ống có từng phun dầu không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)