(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ guts
B2

guts

Danh từ (số nhiều)

Nghĩa tiếng Việt

dũng khí gan dạ bản lĩnh máu liều lòng can đảm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Guts'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Dạ dày và ruột; ruột.

Definition (English Meaning)

The stomach and bowels; intestines.

Ví dụ Thực tế với 'Guts'

  • "The hunter cleaned the deer's guts."

    "Người thợ săn làm sạch nội tạng của con nai."

  • "She had the guts to tell him what she really thought."

    "Cô ấy đủ can đảm để nói với anh ta những gì cô ấy thực sự nghĩ."

  • "The fire gutted the building."

    "Ngọn lửa đã phá hủy hoàn toàn tòa nhà."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Guts'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

courage(sự can đảm)
bravery(sự dũng cảm)
pluck(sự gan dạ)

Trái nghĩa (Antonyms)

cowardice(sự hèn nhát)
fear(sự sợ hãi)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Guts'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Nghĩa đen chỉ nội tạng, thường được dùng trong bối cảnh mổ xẻ, giết mổ động vật. Ít khi dùng để chỉ nội tạng người trong văn nói hàng ngày, trừ trường hợp y học hoặc mô tả bạo lực.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Guts'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)