guts
Danh từ (số nhiều)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Guts'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Dạ dày và ruột; ruột.
Definition (English Meaning)
The stomach and bowels; intestines.
Ví dụ Thực tế với 'Guts'
-
"The hunter cleaned the deer's guts."
"Người thợ săn làm sạch nội tạng của con nai."
-
"She had the guts to tell him what she really thought."
"Cô ấy đủ can đảm để nói với anh ta những gì cô ấy thực sự nghĩ."
-
"The fire gutted the building."
"Ngọn lửa đã phá hủy hoàn toàn tòa nhà."
Từ loại & Từ liên quan của 'Guts'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Guts'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Nghĩa đen chỉ nội tạng, thường được dùng trong bối cảnh mổ xẻ, giết mổ động vật. Ít khi dùng để chỉ nội tạng người trong văn nói hàng ngày, trừ trường hợp y học hoặc mô tả bạo lực.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Guts'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.