(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ determination
B2

determination

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

quyết tâm tính quyết đoán sự kiên định
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Determination'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự quyết tâm; tính kiên quyết; sự cương quyết.

Definition (English Meaning)

The quality of being determined; firmness of purpose; resoluteness.

Ví dụ Thực tế với 'Determination'

  • "Her determination to succeed was evident in her hard work."

    "Sự quyết tâm thành công của cô ấy thể hiện rõ trong sự chăm chỉ của cô."

  • "The team showed great determination to win the championship."

    "Đội đã thể hiện quyết tâm lớn để giành chức vô địch."

  • "Despite the setbacks, she maintained her determination."

    "Bất chấp những trở ngại, cô vẫn giữ vững quyết tâm của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Determination'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

ambition(tham vọng)
courage(dũng cảm)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Determination'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Determination bao hàm ý chí mạnh mẽ để đạt được một mục tiêu, thường vượt qua những khó khăn hoặc trở ngại. Nó nhấn mạnh sự kiên trì và không từ bỏ. Khác với 'willpower' (ý chí), 'determination' thường hướng đến một mục tiêu cụ thể, trong khi 'willpower' là sức mạnh ý chí chung chung để kiểm soát hành vi hoặc cảm xúc.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of to

determination *of* something: Sự quyết tâm về một điều gì đó (ví dụ: determination of the truth). determination *to* do something: Quyết tâm làm điều gì đó (ví dụ: determination to succeed).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Determination'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)