(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ bravery
B2

bravery

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

lòng dũng cảm sự gan dạ tinh thần quả cảm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Bravery'

Giải nghĩa Tiếng Việt

sự dũng cảm, lòng dũng cảm; tính gan dạ

Definition (English Meaning)

courageous behavior or character

Ví dụ Thực tế với 'Bravery'

  • "The firefighter showed immense bravery in rescuing the children from the burning building."

    "Người lính cứu hỏa đã thể hiện sự dũng cảm tột độ khi giải cứu những đứa trẻ khỏi tòa nhà đang cháy."

  • "It took a lot of bravery to speak out against the injustice."

    "Cần rất nhiều dũng cảm để lên tiếng chống lại sự bất công."

  • "She was awarded a medal for her bravery."

    "Cô ấy đã được trao huy chương vì sự dũng cảm của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Bravery'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

cowardice(sự hèn nhát)
fear(sự sợ hãi)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Bravery'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Bravery chỉ phẩm chất của việc đối mặt với nguy hiểm hoặc sợ hãi mà không run sợ. Nó nhấn mạnh khả năng vượt qua nỗi sợ để hành động đúng đắn hoặc đạt được mục tiêu. Khác với 'courage' (sự can đảm) mang tính khái quát hơn, 'bravery' thường liên quan đến hành động cụ thể, thể hiện sự gan dạ trong một tình huống nhất định.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in with

‘Bravery in’ thường dùng để chỉ lĩnh vực hoặc tình huống mà sự dũng cảm được thể hiện (ví dụ: bravery in battle). ‘Bravery with’ có thể dùng để diễn tả sự dũng cảm đi kèm với điều gì khác (ví dụ: bravery with compassion).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Bravery'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)