(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ gynocentrism
C1

gynocentrism

noun

Nghĩa tiếng Việt

tư tưởng trọng nữ chủ nghĩa trọng nữ thuyết trọng nữ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Gynocentrism'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một thế giới quan tập trung vào phụ nữ; niềm tin rằng phụ nữ vượt trội hoặc quan trọng hơn nam giới.

Definition (English Meaning)

A worldview that is centered on women; the belief that women are superior to or more important than men.

Ví dụ Thực tế với 'Gynocentrism'

  • "Some critics argue that certain feminist movements have inadvertently promoted gynocentrism."

    "Một số nhà phê bình cho rằng một số phong trào nữ quyền vô tình thúc đẩy tư tưởng trọng nữ."

  • "The film's plot was criticized for its blatant gynocentrism."

    "Cốt truyện của bộ phim bị chỉ trích vì tư tưởng trọng nữ quá rõ ràng."

  • "Gynocentrism can be observed in various cultural narratives."

    "Tư tưởng trọng nữ có thể được quan sát thấy trong nhiều câu chuyện văn hóa khác nhau."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Gynocentrism'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: gynocentrism
  • Adjective: gynocentric
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

female-centeredness(sự tập trung vào nữ giới)

Trái nghĩa (Antonyms)

androcentrism(tư tưởng trọng nam)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội học Nghiên cứu giới

Ghi chú Cách dùng 'Gynocentrism'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Gynocentrism thường được sử dụng để mô tả các hệ thống hoặc quan điểm xã hội coi trọng phụ nữ hơn nam giới. Nó có thể biểu hiện trong nhiều hình thức khác nhau, từ việc lý tưởng hóa phụ nữ đến việc ưu tiên nhu cầu và mong muốn của họ. Cần phân biệt gynocentrism với feminism, mặc dù hai khái niệm này có thể liên quan đến nhau. Feminism hướng đến sự bình đẳng giữa nam và nữ, trong khi gynocentrism coi phụ nữ là trung tâm.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

'Gynocentrism in society' chỉ sự hiện diện và ảnh hưởng của tư tưởng này trong xã hội. 'The dangers of gynocentrism' chỉ ra những hệ quả tiêu cực tiềm ẩn của tư tưởng này.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Gynocentrism'

Rule: tenses-past-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The political discourse had been becoming increasingly gynocentric before the election.
Diễn ngôn chính trị đã ngày càng trở nên trọng nữ trước cuộc bầu cử.
Phủ định
The academic community hadn't been interpreting the data with a gynocentric bias before the criticism.
Cộng đồng học thuật đã không giải thích dữ liệu với một sự thiên vị trọng nữ trước những lời chỉ trích.
Nghi vấn
Had the media been portraying society with gynocentrism before the social movement?
Có phải giới truyền thông đã mô tả xã hội với chủ nghĩa trọng nữ trước phong trào xã hội không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)