(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ artificial environment
B2

artificial environment

Noun Phrase

Nghĩa tiếng Việt

môi trường nhân tạo môi trường được tạo ra môi trường giả lập
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Artificial environment'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một môi trường được mô phỏng hoặc xây dựng, không xuất hiện một cách tự nhiên.

Definition (English Meaning)

A simulated or constructed environment, not naturally occurring.

Ví dụ Thực tế với 'Artificial environment'

  • "Scientists study plant growth in an artificial environment to control variables."

    "Các nhà khoa học nghiên cứu sự phát triển của thực vật trong môi trường nhân tạo để kiểm soát các biến số."

  • "The astronauts trained in an artificial environment that mimicked the conditions on Mars."

    "Các phi hành gia đã được huấn luyện trong một môi trường nhân tạo mô phỏng các điều kiện trên Sao Hỏa."

  • "Aquariums create an artificial environment for marine life."

    "Các bể cá tạo ra một môi trường nhân tạo cho sinh vật biển."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Artificial environment'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

natural environment(môi trường tự nhiên)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Khoa học môi trường Công nghệ

Ghi chú Cách dùng 'Artificial environment'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ các môi trường do con người tạo ra nhằm phục vụ các mục đích cụ thể, như nghiên cứu khoa học, giải trí, hoặc công nghiệp. Nó nhấn mạnh tính chất không tự nhiên, được kiểm soát và có thể điều chỉnh của môi trường. So với 'natural environment' (môi trường tự nhiên), 'artificial environment' đối lập về nguồn gốc và đặc tính.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in within

'in' được sử dụng để chỉ vị trí hoặc sự tồn tại bên trong môi trường nhân tạo (e.g., 'experiments in an artificial environment'). 'within' cũng được dùng tương tự, nhưng có thể nhấn mạnh hơn về sự giới hạn hoặc phạm vi (e.g., 'controls within an artificial environment').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Artificial environment'

Rule: tenses-present-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Scientists have been studying the effects of artificial environments on human behavior.
Các nhà khoa học đã và đang nghiên cứu những ảnh hưởng của môi trường nhân tạo đến hành vi con người.
Phủ định
The animals haven't been adapting well to the artificial environment.
Những con vật đã không thích nghi tốt với môi trường nhân tạo.
Nghi vấn
Has the government been investing in creating more sustainable artificial environments?
Chính phủ có đang đầu tư vào việc tạo ra các môi trường nhân tạo bền vững hơn không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)