(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ habitual
B2

habitual

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

thường xuyên có tính chất thói quen mãn tính
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Habitual'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Thường xuyên làm hoặc như một thói quen.

Definition (English Meaning)

Done constantly or as a habit.

Ví dụ Thực tế với 'Habitual'

  • "His habitual lateness was causing problems at work."

    "Thói quen đi trễ thường xuyên của anh ấy đang gây ra vấn đề ở nơi làm việc."

  • "She is a habitual liar."

    "Cô ấy là một người hay nói dối."

  • "He has a habitual cough."

    "Anh ấy bị ho mãn tính."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Habitual'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

customary(thông thường, theo lệ)
regular(đều đặn, thường xuyên)
routine(theo thói quen, lặp đi lặp lại)

Trái nghĩa (Antonyms)

occasional(thỉnh thoảng)
infrequent(hiếm khi)

Từ liên quan (Related Words)

addiction(nghiện)
practice(thực hành, luyện tập)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Habitual'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'habitual' thường dùng để mô tả những hành động, hành vi lặp đi lặp lại và trở thành một thói quen khó bỏ. Nó có thể mang ý nghĩa tiêu cực hoặc trung tính, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Ví dụ, 'habitual tardiness' (thói quen trễ giờ) mang ý nghĩa tiêu cực, trong khi 'habitual coffee drinker' (người có thói quen uống cà phê) mang ý nghĩa trung tính. Khác với 'usual' (thường lệ) mang nghĩa chung chung hơn và không nhất thiết là thói quen.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Habitual'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)