habitual
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Habitual'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thường xuyên làm hoặc như một thói quen.
Definition (English Meaning)
Done constantly or as a habit.
Ví dụ Thực tế với 'Habitual'
-
"His habitual lateness was causing problems at work."
"Thói quen đi trễ thường xuyên của anh ấy đang gây ra vấn đề ở nơi làm việc."
-
"She is a habitual liar."
"Cô ấy là một người hay nói dối."
-
"He has a habitual cough."
"Anh ấy bị ho mãn tính."
Từ loại & Từ liên quan của 'Habitual'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Habitual'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'habitual' thường dùng để mô tả những hành động, hành vi lặp đi lặp lại và trở thành một thói quen khó bỏ. Nó có thể mang ý nghĩa tiêu cực hoặc trung tính, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Ví dụ, 'habitual tardiness' (thói quen trễ giờ) mang ý nghĩa tiêu cực, trong khi 'habitual coffee drinker' (người có thói quen uống cà phê) mang ý nghĩa trung tính. Khác với 'usual' (thường lệ) mang nghĩa chung chung hơn và không nhất thiết là thói quen.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Habitual'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.