addiction
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Addiction'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự nghiện ngập, trạng thái lệ thuộc một cách cưỡng ép vào một thói quen, hành vi hoặc một chất gây nghiện về mặt tâm lý hoặc thể chất, đến mức việc cai nghiện gây ra tổn thương nghiêm trọng.
Definition (English Meaning)
The state of being compulsively committed to a habit or practice or to something psychologically or physically habit-forming, such as narcotics, to such an extent that its cessation causes severe trauma.
Ví dụ Thực tế với 'Addiction'
-
"His addiction to gambling ruined his family."
"Sự nghiện cờ bạc của anh ta đã hủy hoại gia đình."
-
"Drug addiction is a serious problem worldwide."
"Nghiện ma túy là một vấn đề nghiêm trọng trên toàn thế giới."
-
"She sought help for her addiction to social media."
"Cô ấy tìm kiếm sự giúp đỡ cho chứng nghiện mạng xã hội của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Addiction'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: addiction
- Adjective: addictive
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Addiction'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'addiction' nhấn mạnh sự mất kiểm soát và tác động tiêu cực đến cuộc sống của người nghiện. Nó thường được sử dụng với các chất (như ma túy, rượu) hoặc các hành vi (như cờ bạc, trò chơi điện tử). Phân biệt với 'habit' (thói quen), một hành vi lặp đi lặp lại nhưng không nhất thiết gây nghiện và không có tác động tiêu cực lớn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'addiction to something': nghiện cái gì đó. Ví dụ: 'addiction to drugs', 'addiction to gambling'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Addiction'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That his addiction controlled his life was obvious.
|
Việc nghiện ngập của anh ấy kiểm soát cuộc sống của anh ấy là điều hiển nhiên. |
| Phủ định |
Whether he admits his addiction is not my concern.
|
Việc anh ấy có thừa nhận nghiện ngập của mình hay không không phải là mối quan tâm của tôi. |
| Nghi vấn |
Why the addictive game is so popular remains a mystery.
|
Tại sao trò chơi gây nghiện lại phổ biến vẫn là một bí ẩn. |
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
His addiction to social media is affecting his studies.
|
Sự nghiện mạng xã hội của anh ấy đang ảnh hưởng đến việc học hành của anh ấy. |
| Phủ định |
She isn't letting her addiction define herself.
|
Cô ấy không để sự nghiện ngập định nghĩa bản thân mình. |
| Nghi vấn |
Is their addiction to gambling ruining themselves?
|
Sự nghiện cờ bạc của họ có đang hủy hoại chính họ không? |
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
His addiction, a constant battle, controlled his life.
|
Sự nghiện ngập của anh ấy, một cuộc chiến liên tục, đã kiểm soát cuộc sống của anh ấy. |
| Phủ định |
Despite the addictive nature of the game, I didn't enjoy it, and I won't play it again.
|
Mặc dù trò chơi có tính gây nghiện, tôi đã không thích nó, và tôi sẽ không chơi lại nó. |
| Nghi vấn |
John, is your addiction affecting your work, your relationships, and your health?
|
John, sự nghiện ngập của bạn có đang ảnh hưởng đến công việc, các mối quan hệ và sức khỏe của bạn không? |
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He developed an addiction to gambling after winning the lottery.
|
Anh ấy đã phát triển chứng nghiện cờ bạc sau khi trúng xổ số. |
| Phủ định |
The doctor does not believe her addiction is severe enough for immediate intervention.
|
Bác sĩ không tin rằng chứng nghiện của cô ấy đủ nghiêm trọng để can thiệp ngay lập tức. |
| Nghi vấn |
Does this game's addictive nature concern you?
|
Bản chất gây nghiện của trò chơi này có khiến bạn lo lắng không? |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
His addiction to video games is affecting his studies.
|
Sự nghiện game của anh ấy đang ảnh hưởng đến việc học tập. |
| Phủ định |
She doesn't have an addiction to anything; she is very disciplined.
|
Cô ấy không nghiện bất cứ thứ gì; cô ấy rất kỷ luật. |
| Nghi vấn |
Is addiction always a bad thing, or can it sometimes drive innovation?
|
Nghiện luôn là một điều xấu, hay đôi khi nó có thể thúc đẩy sự đổi mới? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She had become addicted to social media before she realized it was affecting her sleep.
|
Cô ấy đã nghiện mạng xã hội trước khi nhận ra nó đang ảnh hưởng đến giấc ngủ của mình. |
| Phủ định |
He had not thought that the game was so addictive until he lost all track of time.
|
Anh ấy đã không nghĩ rằng trò chơi lại gây nghiện đến vậy cho đến khi anh ấy mất hết khái niệm về thời gian. |
| Nghi vấn |
Had the doctors realized the extent of his addiction before they started the treatment?
|
Các bác sĩ đã nhận ra mức độ nghiện của anh ấy trước khi họ bắt đầu điều trị chưa? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She has developed an addiction to social media.
|
Cô ấy đã phát triển sự nghiện mạng xã hội. |
| Phủ định |
I haven't been addicted to coffee since I quit drinking it.
|
Tôi đã không bị nghiện cà phê kể từ khi tôi bỏ nó. |
| Nghi vấn |
Has he been addicted to gambling before?
|
Trước đây anh ấy có bị nghiện cờ bạc không? |
Rule: usage-comparisons
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
His addiction to gambling is more destructive than his addiction to social media.
|
Sự nghiện cờ bạc của anh ấy tàn phá hơn sự nghiện mạng xã hội của anh ấy. |
| Phủ định |
My addiction to coffee isn't as strong as my colleague's addiction to tea.
|
Sự nghiện cà phê của tôi không mạnh bằng sự nghiện trà của đồng nghiệp tôi. |
| Nghi vấn |
Is her addiction to chocolate the most severe addiction in the family?
|
Có phải sự nghiện sô cô la của cô ấy là sự nghiện nghiêm trọng nhất trong gia đình không? |