(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ customary
B2

customary

adjective

Nghĩa tiếng Việt

thông lệ thường lệ theo phong tục quen thuộc
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Customary'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Theo phong tục; thông thường, thường lệ, quen thuộc.

Definition (English Meaning)

According to custom; usual.

Ví dụ Thực tế với 'Customary'

  • "It is customary to tip waiters in the US."

    "Việc boa cho bồi bàn là thông lệ ở Mỹ."

  • "The customary greeting is a handshake."

    "Lời chào thông thường là một cái bắt tay."

  • "It's customary to give gifts at Christmas."

    "Tặng quà vào dịp Giáng Sinh là một phong tục."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Customary'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

unusual(bất thường)
atypical(không điển hình)
rare(hiếm)

Từ liên quan (Related Words)

etiquette(phép xã giao)
tradition(truyền thống)
norm(chuẩn mực)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội Văn hóa

Ghi chú Cách dùng 'Customary'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'customary' thường được dùng để mô tả những hành động, cách cư xử, hoặc tập quán đã trở nên quen thuộc và được chấp nhận trong một cộng đồng hoặc một tình huống cụ thể. Nó nhấn mạnh tính chất truyền thống và được lặp đi lặp lại theo thời gian. Khác với 'usual' (thông thường) vốn chỉ sự việc xảy ra thường xuyên, 'customary' mang ý nghĩa về mặt văn hóa và quy ước xã hội.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for in

'customary for': Diễn tả điều gì đó là thông lệ hoặc quen thuộc đối với ai đó hoặc ở đâu đó. Ví dụ: 'It is customary for guests to bring a gift.'
'customary in': Diễn tả điều gì đó là thông lệ trong một bối cảnh hoặc nền văn hóa cụ thể. Ví dụ: 'It is customary in Japan to remove your shoes before entering a home.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Customary'

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If you visit Japan, it is customary to bring a small gift.
Nếu bạn đến thăm Nhật Bản, việc mang một món quà nhỏ là thông lệ.
Phủ định
If you don't follow the local customs, people will probably not be offended, but you might feel awkward.
Nếu bạn không tuân theo các phong tục địa phương, mọi người có lẽ sẽ không bị xúc phạm, nhưng bạn có thể cảm thấy khó xử.
Nghi vấn
Will it be customary to tip the waiter if the service is good?
Liệu có phải là thông lệ để boa cho người phục vụ nếu dịch vụ tốt không?

Rule: tenses-past-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
They had been customarily giving gifts to the elders before the new law was enacted.
Họ đã có thói quen tặng quà cho người lớn tuổi trước khi luật mới được ban hành.
Phủ định
She hadn't been customarily arriving late to the meetings before she changed her schedule.
Cô ấy đã không có thói quen đến muộn các cuộc họp trước khi cô ấy thay đổi lịch trình của mình.
Nghi vấn
Had he been customarily wearing a suit to work before the company introduced casual Fridays?
Trước khi công ty giới thiệu ngày thứ Sáu giản dị, anh ấy đã có thói quen mặc vest đi làm phải không?

Rule: tenses-present-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
It has been customary for them to exchange gifts during the holidays.
Việc trao đổi quà tặng trong các ngày lễ đã là phong tục của họ.
Phủ định
It hasn't been customary for the company to offer bonuses to part-time employees.
Việc công ty cung cấp tiền thưởng cho nhân viên bán thời gian không phải là thông lệ.
Nghi vấn
Has it been customary for you to arrive late to meetings?
Có phải việc bạn đến muộn các cuộc họp đã trở thành thông lệ?

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company's customary end-of-year bonus was greatly appreciated by all employees.
Phần thưởng cuối năm theo thông lệ của công ty đã được tất cả nhân viên đánh giá cao.
Phủ định
My boss's customary Friday afternoon meeting wasn't held this week due to his absence.
Cuộc họp chiều thứ Sáu theo thông lệ của sếp tôi đã không được tổ chức trong tuần này do ông ấy vắng mặt.
Nghi vấn
Is it the baker's customary practice to offer a free loaf of bread with every cake?
Có phải thông lệ của người thợ làm bánh là tặng một ổ bánh mì miễn phí với mỗi chiếc bánh không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)