(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ haiku
B2

haiku

noun

Nghĩa tiếng Việt

thơ haiku bài haiku
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Haiku'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một bài thơ Nhật Bản gồm mười bảy âm tiết, chia thành ba dòng với năm, bảy và năm âm tiết, theo truyền thống gợi lên hình ảnh về thế giới tự nhiên.

Definition (English Meaning)

A Japanese poem of seventeen syllables, in three lines of five, seven, and five, traditionally evoking images of the natural world.

Ví dụ Thực tế với 'Haiku'

  • "She wrote a haiku about the falling leaves."

    "Cô ấy đã viết một bài haiku về những chiếc lá rơi."

  • "The haiku captured the essence of the spring morning."

    "Bài haiku đã nắm bắt được tinh túy của buổi sáng mùa xuân."

  • "Writing haiku is a popular form of creative expression."

    "Viết haiku là một hình thức biểu đạt sáng tạo phổ biến."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Haiku'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: haiku
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Văn học Nghệ thuật

Ghi chú Cách dùng 'Haiku'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Haiku là một thể thơ ngắn gọn, tập trung vào việc ghi lại một khoảnh khắc hoặc cảm xúc cụ thể, thường liên quan đến thiên nhiên. Sự cô đọng và súc tích là đặc điểm nổi bật của haiku. Không giống như các thể thơ phương Tây thường chú trọng vào vần điệu, haiku tập trung vào số lượng âm tiết và sự tương tác giữa các hình ảnh.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Haiku'

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She said that she was writing a haiku.
Cô ấy nói rằng cô ấy đang viết một bài thơ haiku.
Phủ định
He said that he did not understand haiku.
Anh ấy nói rằng anh ấy không hiểu thơ haiku.
Nghi vấn
She asked if I had ever written a haiku.
Cô ấy hỏi liệu tôi đã từng viết một bài thơ haiku nào chưa.

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
A haiku is a traditional form of Japanese poetry.
Haiku là một hình thức thơ truyền thống của Nhật Bản.
Phủ định
This isn't a haiku because it doesn't follow the 5-7-5 syllable structure.
Đây không phải là một bài haiku vì nó không tuân theo cấu trúc 5-7-5 âm tiết.
Nghi vấn
What is a haiku?
Haiku là gì?
(Vị trí vocab_tab4_inline)