na
InterjectionNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Na'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một dạng không chính thức của 'không'.
Ví dụ Thực tế với 'Na'
-
"You don't want to go? Na, I'm tired."
"Bạn không muốn đi à? Na, tớ mệt rồi."
-
"Na, I don't think so."
"Na, tôi không nghĩ vậy."
-
"Are you coming? Na, I'm busy."
"Bạn đến chứ? Na, tôi bận rồi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Na'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Na'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng trong giao tiếp thân mật, suồng sã, đặc biệt là giữa bạn bè hoặc người quen. Nó thể hiện sự phủ định hoặc từ chối một cách nhẹ nhàng, đôi khi có thể mang ý nghĩa hài hước hoặc trêu chọc.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Na'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.