(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ na
A1

na

Interjection

Nghĩa tiếng Việt

không hổng đâu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Na'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một dạng không chính thức của 'không'.

Definition (English Meaning)

An informal form of 'no'.

Ví dụ Thực tế với 'Na'

  • "You don't want to go? Na, I'm tired."

    "Bạn không muốn đi à? Na, tớ mệt rồi."

  • "Na, I don't think so."

    "Na, tôi không nghĩ vậy."

  • "Are you coming? Na, I'm busy."

    "Bạn đến chứ? Na, tôi bận rồi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Na'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Na'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng trong giao tiếp thân mật, suồng sã, đặc biệt là giữa bạn bè hoặc người quen. Nó thể hiện sự phủ định hoặc từ chối một cách nhẹ nhàng, đôi khi có thể mang ý nghĩa hài hước hoặc trêu chọc.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Na'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)