hair-splitter
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hair-splitter'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một người hay tranh cãi về những chi tiết rất nhỏ nhặt và không quan trọng; người thích bới lông tìm vết.
Definition (English Meaning)
A person who argues about very small and unimportant details.
Ví dụ Thực tế với 'Hair-splitter'
-
"He's such a hair-splitter that it takes forever to get anything done with him."
"Anh ta quá hay bới lông tìm vết nên làm việc gì với anh ta cũng mất cả đời."
-
"Don't be such a hair-splitter; let's focus on the big picture."
"Đừng có bới lông tìm vết như vậy; hãy tập trung vào bức tranh toàn cảnh."
-
"The debate became a tedious exercise in hair-splitting."
"Cuộc tranh luận trở thành một trò bới lông tìm vết tẻ nhạt."
Từ loại & Từ liên quan của 'Hair-splitter'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: hair-splitter
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Hair-splitter'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ này mang nghĩa tiêu cực, chỉ trích những người quá chú trọng vào tiểu tiết, thường làm chậm trễ hoặc cản trở quá trình giải quyết vấn đề lớn hơn. Nó khác với sự cẩn trọng (thoroughness) ở chỗ sự cẩn trọng hướng đến sự chính xác và hoàn thiện thực sự, trong khi hair-splitting thường vô ích và mang tính chất lý sự cùn. So sánh với các từ như 'nitpicker', 'pedant', 'caviler'. 'Nitpicker' có thể hơi thô lỗ hơn, còn 'pedant' nhấn mạnh sự khoe khoang kiến thức một cách thái quá. 'Caviler' chỉ người hay bắt bẻ, tìm lỗi.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Người ta thường nói 'to be a hair-splitter about something' hoặc 'to engage in hair-splitting on a topic' để chỉ hành động bới lông tìm vết về một vấn đề cụ thể nào đó.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Hair-splitter'
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He has been a hair-splitter in all of our debates, focusing on minor details.
|
Anh ấy luôn là một người thích bới lông tìm vết trong tất cả các cuộc tranh luận của chúng ta, chỉ tập trung vào những chi tiết nhỏ nhặt. |
| Phủ định |
She hasn't been a hair-splitter; she usually focuses on the big picture.
|
Cô ấy chưa bao giờ là người thích bới lông tìm vết; cô ấy thường tập trung vào bức tranh toàn cảnh. |
| Nghi vấn |
Has he been a hair-splitter throughout the entire negotiation process?
|
Có phải anh ấy đã là người thích bới lông tìm vết trong suốt quá trình đàm phán không? |