generalizer
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Generalizer'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Người hoặc vật khái quát hóa; đặc biệt là một người đưa ra những khái quát rộng rãi về một nhóm người hoặc sự vật.
Definition (English Meaning)
Someone or something that generalizes; especially a person who makes broad generalizations about a group of people or things.
Ví dụ Thực tế với 'Generalizer'
-
"He's a bit of a generalizer; he tends to stereotype people."
"Anh ta có xu hướng khái quát hóa; anh ta thường rập khuôn mọi người."
-
"The report criticized the author for being a generalizer, rather than providing specific evidence."
"Báo cáo chỉ trích tác giả vì là người khái quát hóa, thay vì cung cấp bằng chứng cụ thể."
-
"As a generalizer, she often missed the nuances of individual situations."
"Là một người khái quát hóa, cô ấy thường bỏ lỡ những sắc thái trong các tình huống cá nhân."
Từ loại & Từ liên quan của 'Generalizer'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: generalizer
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Generalizer'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này thường mang ý nghĩa tiêu cực khi ám chỉ việc khái quát hóa quá mức, bỏ qua những khác biệt cá nhân hoặc chi tiết cụ thể, dẫn đến những định kiến hoặc đánh giá sai lệch. Khái niệm này liên quan đến logic quy nạp (inductive reasoning), nhưng 'generalizer' nhấn mạnh người thực hiện hành động này hơn là bản thân quá trình suy luận.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* 'generalizer about': Người khái quát hóa về một chủ đề cụ thể. Ví dụ: 'He is a generalizer about human nature.' (Anh ấy là người khái quát hóa về bản chất con người).
* 'generalizer of': Người khái quát hóa một tập hợp các đối tượng. Ví dụ: 'She is a generalizer of historical trends.' (Cô ấy là người khái quát hóa các xu hướng lịch sử).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Generalizer'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.