arranging
Verb (gerund/present participle)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Arranging'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sắp xếp, bố trí mọi thứ theo một trật tự hoặc vị trí cụ thể.
Definition (English Meaning)
Putting things in a particular order or position.
Ví dụ Thực tế với 'Arranging'
-
"She is arranging the flowers for the wedding."
"Cô ấy đang cắm hoa cho đám cưới."
-
"He spent hours arranging the books on the shelf."
"Anh ấy đã dành hàng giờ để sắp xếp sách trên kệ."
-
"Arranging a meeting with the CEO can be difficult."
"Việc sắp xếp một cuộc họp với Giám đốc điều hành có thể khó khăn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Arranging'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: arrange
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Arranging'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
"Arranging" là dạng gerund hoặc present participle của động từ "arrange". Nó thường được sử dụng để mô tả hành động đang diễn ra hoặc như một danh động từ. So với "organizing", "arranging" thường mang ý nghĩa trang trí, làm cho đẹp mắt hơn, hoặc chuẩn bị cho một sự kiện. Ví dụ, bạn có thể "arrange flowers" (cắm hoa) nhưng ít khi "organize flowers".
Giới từ đi kèm (Prepositions)
-"Arranging for": Sắp xếp, chuẩn bị cho cái gì (thường là một sự kiện hoặc cuộc gặp). Ví dụ: Arranging for a meeting.
-"Arranging with": Sắp xếp, thỏa thuận với ai đó. Ví dụ: Arranging with a florist.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Arranging'
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is going to arrange the flowers for the wedding.
|
Cô ấy sẽ sắp xếp hoa cho đám cưới. |
| Phủ định |
They are not going to arrange a meeting until next week.
|
Họ sẽ không sắp xếp một cuộc họp cho đến tuần tới. |
| Nghi vấn |
Are you going to arrange transportation for everyone?
|
Bạn sẽ sắp xếp phương tiện đi lại cho mọi người chứ? |