(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ hairdressing
B1

hairdressing

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

nghề làm tóc dịch vụ làm tóc ngành tóc
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hairdressing'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Nghề hoặc hoạt động cắt và tạo kiểu tóc.

Definition (English Meaning)

The occupation or activity of cutting and styling hair.

Ví dụ Thực tế với 'Hairdressing'

  • "She works in hairdressing."

    "Cô ấy làm trong ngành làm tóc."

  • "Hairdressing is a popular career choice for many young people."

    "Nghề làm tóc là một lựa chọn nghề nghiệp phổ biến cho nhiều người trẻ."

  • "The hairdressing industry is constantly evolving with new trends and techniques."

    "Ngành công nghiệp làm tóc liên tục phát triển với những xu hướng và kỹ thuật mới."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Hairdressing'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: hairdressing
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

hair styling(tạo kiểu tóc)
hair care(chăm sóc tóc)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

hairdresser(thợ làm tóc)
salon(tiệm làm tóc)
haircut(kiểu tóc, cắt tóc)

Lĩnh vực (Subject Area)

Dịch vụ và Làm đẹp

Ghi chú Cách dùng 'Hairdressing'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'hairdressing' chủ yếu đề cập đến công việc hoặc kỹ năng của một thợ làm tóc. Nó bao gồm các hoạt động như cắt, uốn, nhuộm và tạo kiểu tóc. Khác với 'haircut' (cắt tóc), 'hairdressing' bao hàm một phạm vi rộng hơn các dịch vụ và kỹ thuật liên quan đến việc làm đẹp cho mái tóc.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Hairdressing'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)