hairdressing
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hairdressing'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Nghề hoặc hoạt động cắt và tạo kiểu tóc.
Definition (English Meaning)
The occupation or activity of cutting and styling hair.
Ví dụ Thực tế với 'Hairdressing'
-
"She works in hairdressing."
"Cô ấy làm trong ngành làm tóc."
-
"Hairdressing is a popular career choice for many young people."
"Nghề làm tóc là một lựa chọn nghề nghiệp phổ biến cho nhiều người trẻ."
-
"The hairdressing industry is constantly evolving with new trends and techniques."
"Ngành công nghiệp làm tóc liên tục phát triển với những xu hướng và kỹ thuật mới."
Từ loại & Từ liên quan của 'Hairdressing'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: hairdressing
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Hairdressing'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'hairdressing' chủ yếu đề cập đến công việc hoặc kỹ năng của một thợ làm tóc. Nó bao gồm các hoạt động như cắt, uốn, nhuộm và tạo kiểu tóc. Khác với 'haircut' (cắt tóc), 'hairdressing' bao hàm một phạm vi rộng hơn các dịch vụ và kỹ thuật liên quan đến việc làm đẹp cho mái tóc.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Hairdressing'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.