hair design
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hair design'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Nghệ thuật và thực hành tạo ra những kiểu tóc thẩm mỹ và phù hợp, bao gồm cắt, tạo kiểu, nhuộm màu và các phương pháp xử lý khác.
Definition (English Meaning)
The art and practice of creating aesthetically pleasing and functional hairstyles, including cutting, styling, coloring, and other treatments.
Ví dụ Thực tế với 'Hair design'
-
"The salon offers a wide range of hair designs to suit every customer."
"Salon cung cấp nhiều kiểu thiết kế tóc đa dạng để phù hợp với mọi khách hàng."
-
"Her hair design was featured in a fashion magazine."
"Thiết kế tóc của cô ấy đã được đăng trên một tạp chí thời trang."
-
"The beauty school offers courses in hair design."
"Trường dạy nghề làm đẹp có các khóa học về thiết kế tóc."
Từ loại & Từ liên quan của 'Hair design'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: hair design
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Hair design'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường dùng để chỉ quá trình hoặc kết quả của việc tạo kiểu tóc chuyên nghiệp. Nó bao gồm cả việc lựa chọn kiểu tóc phù hợp với khuôn mặt, màu da và phong cách cá nhân của khách hàng. So với 'hair styling' (tạo kiểu tóc), 'hair design' mang tính nghệ thuật và sáng tạo cao hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'She specializes in hair design for weddings' (Cô ấy chuyên về thiết kế tóc cho đám cưới). 'This salon is known for its innovative hair design' (Salon này nổi tiếng với thiết kế tóc sáng tạo).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Hair design'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.