half-timbered
tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Half-timbered'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có khung gỗ với các khoảng trống được lấp đầy bằng gạch hoặc vữa.
Definition (English Meaning)
Having a timber frame with the spaces filled with brick or plaster.
Ví dụ Thực tế với 'Half-timbered'
-
"The village is known for its charming half-timbered houses."
"Ngôi làng được biết đến với những ngôi nhà nửa gỗ nửa gạch quyến rũ."
-
"We visited a beautifully preserved half-timbered building in Germany."
"Chúng tôi đã ghé thăm một tòa nhà nửa gỗ nửa gạch được bảo tồn tuyệt đẹp ở Đức."
-
"The restaurant is housed in a historic half-timbered inn."
"Nhà hàng nằm trong một quán trọ nửa gỗ nửa gạch lịch sử."
Từ loại & Từ liên quan của 'Half-timbered'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: half-timbered
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Half-timbered'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này thường dùng để mô tả các tòa nhà có phong cách kiến trúc đặc trưng, phổ biến ở châu Âu thời Trung Cổ. Khung gỗ được lộ ra bên ngoài, tạo nên vẻ đẹp thẩm mỹ độc đáo. Phong cách này thường được tìm thấy ở các ngôi nhà cổ, các tòa nhà lịch sử, và đôi khi trong các công trình kiến trúc hiện đại mang phong cách hoài cổ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Half-timbered'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.