(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ half-timbered
B2

half-timbered

tính từ

Nghĩa tiếng Việt

nửa gỗ nửa gạch khung gỗ nhà khung gỗ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Half-timbered'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có khung gỗ với các khoảng trống được lấp đầy bằng gạch hoặc vữa.

Definition (English Meaning)

Having a timber frame with the spaces filled with brick or plaster.

Ví dụ Thực tế với 'Half-timbered'

  • "The village is known for its charming half-timbered houses."

    "Ngôi làng được biết đến với những ngôi nhà nửa gỗ nửa gạch quyến rũ."

  • "We visited a beautifully preserved half-timbered building in Germany."

    "Chúng tôi đã ghé thăm một tòa nhà nửa gỗ nửa gạch được bảo tồn tuyệt đẹp ở Đức."

  • "The restaurant is housed in a historic half-timbered inn."

    "Nhà hàng nằm trong một quán trọ nửa gỗ nửa gạch lịch sử."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Half-timbered'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: half-timbered
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kiến trúc

Ghi chú Cách dùng 'Half-timbered'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này thường dùng để mô tả các tòa nhà có phong cách kiến trúc đặc trưng, phổ biến ở châu Âu thời Trung Cổ. Khung gỗ được lộ ra bên ngoài, tạo nên vẻ đẹp thẩm mỹ độc đáo. Phong cách này thường được tìm thấy ở các ngôi nhà cổ, các tòa nhà lịch sử, và đôi khi trong các công trình kiến trúc hiện đại mang phong cách hoài cổ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Half-timbered'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)