(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ wattle and daub
B2

wattle and daub

noun

Nghĩa tiếng Việt

tường phên trát bùn kỹ thuật xây nhà bằng phên tre trát đất
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Wattle and daub'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một loại vật liệu xây dựng hỗn hợp được sử dụng để làm tường và các công trình xây dựng, bao gồm một mạng lưới đan bằng các dải gỗ được gọi là wattle được trát bằng một vật liệu dính thường được làm từ sự kết hợp của đất ướt, đất sét, cát, phân động vật và rơm.

Definition (English Meaning)

A composite building material used for making walls and buildings, consisting of a woven lattice of wooden strips called wattle daubed with a sticky material usually made of some combination of wet soil, clay, sand, animal dung and straw.

Ví dụ Thực tế với 'Wattle and daub'

  • "The old cottage was built using wattle and daub."

    "Ngôi nhà tranh cũ được xây dựng bằng kỹ thuật wattle and daub."

  • "Archaeologists found evidence of wattle and daub structures dating back to the Iron Age."

    "Các nhà khảo cổ học đã tìm thấy bằng chứng về các công trình wattle and daub có niên đại từ thời đại đồ sắt."

  • "Many historical buildings in the region are constructed with wattle and daub."

    "Nhiều tòa nhà lịch sử trong khu vực được xây dựng bằng kỹ thuật wattle and daub."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Wattle and daub'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: wattle and daub
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

timber framing(khung gỗ)
mud brick(gạch bùn)
cob(tường đất sét)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kiến trúc Xây dựng

Ghi chú Cách dùng 'Wattle and daub'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được dùng để mô tả một kỹ thuật xây dựng truyền thống. 'Wattle' chỉ phần khung đan bằng gỗ, còn 'daub' là hỗn hợp trát lên khung đó. Sự kết hợp này tạo thành một bức tường vững chắc và tương đối rẻ tiền, đặc biệt phổ biến ở những khu vực có nguồn nguyên liệu tự nhiên dồi dào.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Wattle and daub'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)