timbered
AdjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Timbered'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Được xây dựng hoặc cấu tạo bằng gỗ; có cấu trúc gỗ lộ ra hoặc nổi bật.
Definition (English Meaning)
Built or constructed of timber; having timbers visible or prominent in the structure.
Ví dụ Thực tế với 'Timbered'
-
"The old house was timbered, with dark wooden beams crossing the walls."
"Ngôi nhà cổ được làm bằng gỗ, với những dầm gỗ tối màu chạy ngang các bức tường."
-
"They lived in a timbered cottage in the woods."
"Họ sống trong một ngôi nhà tranh bằng gỗ trong rừng."
-
"The timbered roof was a striking feature of the barn."
"Mái nhà bằng gỗ là một đặc điểm nổi bật của chuồng ngựa."
Từ loại & Từ liên quan của 'Timbered'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: timbered
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Timbered'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng để mô tả các tòa nhà hoặc kiến trúc có khung gỗ lộ ra, đặc biệt là trong kiến trúc Tudor hoặc kiến trúc nông thôn cổ điển. Nhấn mạnh vào việc sử dụng gỗ như một yếu tố cấu trúc và trang trí.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Timbered'
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The house is timbered.
|
Ngôi nhà được làm bằng gỗ. |
| Phủ định |
The house is not timbered.
|
Ngôi nhà không được làm bằng gỗ. |
| Nghi vấn |
Is the house timbered?
|
Ngôi nhà có được làm bằng gỗ không? |