(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ timbering
B2

timbering

noun

Nghĩa tiếng Việt

chống đỡ bằng gỗ gia cố bằng gỗ hệ thống chống đỡ bằng gỗ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Timbering'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá trình hoặc hệ thống chống đỡ một mỏ, đường hầm hoặc công trình đào khác bằng gỗ.

Definition (English Meaning)

The process or system of supporting a mine, tunnel, or other excavation with timber.

Ví dụ Thực tế với 'Timbering'

  • "The timbering in the mine was crucial for the safety of the workers."

    "Việc chống đỡ bằng gỗ trong hầm mỏ là rất quan trọng cho sự an toàn của công nhân."

  • "Proper timbering is essential in underground mining."

    "Việc chống đỡ đúng cách là rất cần thiết trong khai thác mỏ ngầm."

  • "The old method of timbering was replaced by steel supports."

    "Phương pháp chống đỡ bằng gỗ cũ đã được thay thế bằng các trụ đỡ bằng thép."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Timbering'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: timbering (đôi khi)
  • Verb: timber (dạng V-ing)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xây dựng khai thác mỏ lâm nghiệp

Ghi chú Cách dùng 'Timbering'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng trong bối cảnh xây dựng hầm mỏ hoặc đường hầm để ngăn chặn sự sụp đổ. Khác với 'woodworking' (chế biến gỗ nói chung), 'timbering' nhấn mạnh vào việc sử dụng gỗ để gia cố và bảo vệ công trình.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with in

'Timbering with wood/steel': Chống đỡ bằng gỗ/thép. 'Timbering in mines': Chống đỡ trong hầm mỏ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Timbering'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)