(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ halfhearted
B2

halfhearted

adjective

Nghĩa tiếng Việt

hời hợt không nhiệt tình lãnh đạm cho có lệ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Halfhearted'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Thiếu nhiệt tình hoặc năng lượng; hời hợt.

Definition (English Meaning)

Without enthusiasm or energy.

Ví dụ Thực tế với 'Halfhearted'

  • "He made a halfhearted attempt to clean the house."

    "Anh ta chỉ cố gắng dọn dẹp nhà cửa một cách hời hợt."

  • "The team put in a halfhearted performance and lost the game."

    "Đội đã trình diễn một màn trình diễn hời hợt và thua trận."

  • "She gave a halfhearted apology."

    "Cô ấy đưa ra một lời xin lỗi hời hợt."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Halfhearted'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: halfhearted
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Halfhearted'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ "halfhearted" diễn tả sự thiếu nhiệt huyết, sự thờ ơ khi thực hiện một hành động hoặc thể hiện một cảm xúc. Nó ngụ ý rằng người đó không thực sự dốc lòng vào việc mình đang làm. Khác với "enthusiastic" (nhiệt tình) hoặc "wholehearted" (toàn tâm toàn ý), "halfhearted" mang ý nghĩa tiêu cực, chỉ sự miễn cưỡng hoặc sự không tận tâm.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Halfhearted'

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He made a halfhearted attempt to apologize, but it didn't sound sincere.
Anh ấy đã cố gắng xin lỗi một cách nửa vời, nhưng nghe không chân thành.
Phủ định
They were not halfhearted in their efforts to support the community; they dedicated significant resources and time.
Họ không hề nửa vời trong nỗ lực hỗ trợ cộng đồng; họ đã dành nguồn lực và thời gian đáng kể.
Nghi vấn
Was her response to the proposal halfhearted, or was she simply being cautious?
Phản ứng của cô ấy đối với đề xuất là nửa vời, hay cô ấy chỉ đang thận trọng?

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She will give a halfhearted apology if she is caught.
Cô ấy sẽ đưa ra một lời xin lỗi nửa vời nếu cô ấy bị bắt gặp.
Phủ định
They are not going to offer a halfhearted attempt at resolving the conflict.
Họ sẽ không đưa ra một nỗ lực nửa vời để giải quyết xung đột.
Nghi vấn
Will he make a halfhearted effort to complete the project?
Liệu anh ấy có nỗ lực nửa vời để hoàn thành dự án không?

Rule: usage-used-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She used to give halfhearted performances, but now she's much more dedicated.
Cô ấy từng có những màn trình diễn nửa vời, nhưng giờ cô ấy đã tận tâm hơn nhiều.
Phủ định
They didn't use to make halfhearted attempts; they always tried their best.
Họ đã không từng thực hiện những nỗ lực nửa vời; họ luôn cố gắng hết mình.
Nghi vấn
Did he use to do a halfhearted job, or was he always diligent?
Anh ấy đã từng làm việc một cách nửa vời, hay anh ấy luôn siêng năng?
(Vị trí vocab_tab4_inline)