lukewarm
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Lukewarm'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Ấm nhẹ, âm ấm; không nhiệt tình, hờ hững.
Definition (English Meaning)
Only slightly warm; tepid.
Ví dụ Thực tế với 'Lukewarm'
-
"The coffee was lukewarm, so I asked them to heat it up."
"Cà phê âm ấm nên tôi đã yêu cầu họ hâm nóng lại."
-
"The government's response to the crisis was lukewarm."
"Phản ứng của chính phủ đối với cuộc khủng hoảng là hờ hững."
-
"She gave a lukewarm performance in the play."
"Cô ấy đã có một màn trình diễn không mấy ấn tượng trong vở kịch."
Từ loại & Từ liên quan của 'Lukewarm'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: lukewarm
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Lukewarm'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ "lukewarm" thường được dùng để mô tả nhiệt độ không đủ ấm, hoặc một thái độ không nhiệt tình, thiếu sự quan tâm hoặc ủng hộ mạnh mẽ. Nó mang sắc thái trung tính, không quá lạnh nhưng cũng không đủ ấm để tạo cảm giác dễ chịu hoặc kích thích.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **lukewarm about/towards/to something:** Thể hiện sự thiếu nhiệt tình, hứng thú hoặc ủng hộ đối với điều gì đó.
Ví dụ: He was lukewarm about the proposal. (Anh ta không mấy nhiệt tình về đề xuất đó.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Lukewarm'
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The coffee is lukewarm.
|
Cà phê thì âm ấm. |
| Phủ định |
The soup is not lukewarm.
|
Món súp không âm ấm. |
| Nghi vấn |
Is the tea lukewarm?
|
Trà có âm ấm không? |