(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ lukewarm
B2

lukewarm

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

âm ấm hờ hững không nhiệt tình thiếu nhiệt huyết
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Lukewarm'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Ấm nhẹ, âm ấm; không nhiệt tình, hờ hững.

Definition (English Meaning)

Only slightly warm; tepid.

Ví dụ Thực tế với 'Lukewarm'

  • "The coffee was lukewarm, so I asked them to heat it up."

    "Cà phê âm ấm nên tôi đã yêu cầu họ hâm nóng lại."

  • "The government's response to the crisis was lukewarm."

    "Phản ứng của chính phủ đối với cuộc khủng hoảng là hờ hững."

  • "She gave a lukewarm performance in the play."

    "Cô ấy đã có một màn trình diễn không mấy ấn tượng trong vở kịch."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Lukewarm'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: lukewarm
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Lukewarm'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ "lukewarm" thường được dùng để mô tả nhiệt độ không đủ ấm, hoặc một thái độ không nhiệt tình, thiếu sự quan tâm hoặc ủng hộ mạnh mẽ. Nó mang sắc thái trung tính, không quá lạnh nhưng cũng không đủ ấm để tạo cảm giác dễ chịu hoặc kích thích.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

about towards to

* **lukewarm about/towards/to something:** Thể hiện sự thiếu nhiệt tình, hứng thú hoặc ủng hộ đối với điều gì đó.
Ví dụ: He was lukewarm about the proposal. (Anh ta không mấy nhiệt tình về đề xuất đó.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Lukewarm'

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The coffee is lukewarm.
Cà phê thì âm ấm.
Phủ định
The soup is not lukewarm.
Món súp không âm ấm.
Nghi vấn
Is the tea lukewarm?
Trà có âm ấm không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)