(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ hallucinogenic
C1

hallucinogenic

adjective

Nghĩa tiếng Việt

gây ảo giác có khả năng gây ảo giác
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hallucinogenic'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Gây ra ảo giác.

Definition (English Meaning)

Producing hallucinations.

Ví dụ Thực tế với 'Hallucinogenic'

  • "Some mushrooms are hallucinogenic."

    "Một số loại nấm có khả năng gây ảo giác."

  • "The tribe used hallucinogenic plants in their rituals."

    "Bộ tộc sử dụng các loại cây gây ảo giác trong các nghi lễ của họ."

  • "Hallucinogenic drugs can be dangerous."

    "Các loại thuốc gây ảo giác có thể nguy hiểm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Hallucinogenic'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: hallucinogenic
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Dược học Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Hallucinogenic'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'hallucinogenic' mô tả một chất có khả năng gây ra ảo giác, tức là những trải nghiệm giác quan không có thật (nhìn, nghe, ngửi, cảm nhận, nếm) mà không có kích thích bên ngoài tương ứng. Nó thường liên quan đến các loại thuốc hoặc thực vật tác động đến não bộ và gây ra sự thay đổi trong nhận thức.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

None

Không có giới từ cụ thể nào thường đi kèm với tính từ 'hallucinogenic'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Hallucinogenic'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)