(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ psychotropic
C1

psychotropic

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

hướng thần tác động tâm thần
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Psychotropic'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Ảnh hưởng đến tâm trí, hành vi hoặc cảm xúc.

Definition (English Meaning)

Affecting the mind, behavior, or emotions.

Ví dụ Thực tế với 'Psychotropic'

  • "The doctor prescribed a psychotropic medication to help manage her anxiety."

    "Bác sĩ đã kê một loại thuốc hướng thần để giúp kiểm soát sự lo lắng của cô ấy."

  • "The overuse of psychotropic drugs can have serious side effects."

    "Việc lạm dụng thuốc hướng thần có thể gây ra những tác dụng phụ nghiêm trọng."

  • "This psychotropic agent should be used with caution."

    "Chất hướng thần này nên được sử dụng thận trọng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Psychotropic'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: psychotropic
  • Adjective: psychotropic
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

psychoactive(tác động tâm thần)
mood-altering(thay đổi tâm trạng)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học Dược học Tâm thần học

Ghi chú Cách dùng 'Psychotropic'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'psychotropic' thường được sử dụng để mô tả các loại thuốc có tác dụng lên hệ thần kinh trung ương, thay đổi tâm trạng, nhận thức và hành vi. Nó mang ý nghĩa khoa học và chuyên môn, thường dùng trong ngữ cảnh y học hoặc dược học. Cần phân biệt với các từ có nghĩa tương tự nhưng sắc thái khác như 'psychoactive' (tác động tâm thần) có thể ám chỉ cả các chất hợp pháp và bất hợp pháp, hoặc 'mood-altering' (thay đổi tâm trạng) mang tính chất tổng quát hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Psychotropic'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)