halt
động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Halt'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Dừng lại; làm cho cái gì đó dừng lại hoặc tự dừng lại.
Definition (English Meaning)
To stop; to bring or come to a stop.
Ví dụ Thực tế với 'Halt'
-
"The soldiers halted at the commander's command."
"Những người lính dừng lại theo lệnh của chỉ huy."
-
"The train came to a sudden halt."
"Tàu hỏa dừng lại đột ngột."
-
"Construction work was halted due to bad weather."
"Công việc xây dựng đã bị tạm dừng do thời tiết xấu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Halt'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Halt'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Động từ "halt" thường mang ý nghĩa đột ngột, dứt khoát, khác với "stop" có thể mang ý nghĩa dừng lại từ từ hoặc tạm thời. Nó thường được dùng trong các tình huống trang trọng hoặc khẩn cấp, ví dụ như mệnh lệnh quân sự hoặc tình huống nguy hiểm. So với "cease", "halt" nhấn mạnh hành động dừng lại ngay lập tức, trong khi "cease" có thể ám chỉ sự chấm dứt dần dần hoặc vĩnh viễn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"halt in": Dừng lại trong một hành động hoặc tiến trình nào đó. Ví dụ: The project was halted in its early stages.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Halt'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.