(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ halt
B1

halt

động từ

Nghĩa tiếng Việt

dừng lại tạm dừng ngừng lại chặn đứng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Halt'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Dừng lại; làm cho cái gì đó dừng lại hoặc tự dừng lại.

Definition (English Meaning)

To stop; to bring or come to a stop.

Ví dụ Thực tế với 'Halt'

  • "The soldiers halted at the commander's command."

    "Những người lính dừng lại theo lệnh của chỉ huy."

  • "The train came to a sudden halt."

    "Tàu hỏa dừng lại đột ngột."

  • "Construction work was halted due to bad weather."

    "Công việc xây dựng đã bị tạm dừng do thời tiết xấu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Halt'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

stop(dừng lại)
cease(chấm dứt)
pause(tạm dừng)

Trái nghĩa (Antonyms)

start(bắt đầu)
continue(tiếp tục)
proceed(tiến hành)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Giao thông Quân sự

Ghi chú Cách dùng 'Halt'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Động từ "halt" thường mang ý nghĩa đột ngột, dứt khoát, khác với "stop" có thể mang ý nghĩa dừng lại từ từ hoặc tạm thời. Nó thường được dùng trong các tình huống trang trọng hoặc khẩn cấp, ví dụ như mệnh lệnh quân sự hoặc tình huống nguy hiểm. So với "cease", "halt" nhấn mạnh hành động dừng lại ngay lập tức, trong khi "cease" có thể ám chỉ sự chấm dứt dần dần hoặc vĩnh viễn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in

"halt in": Dừng lại trong một hành động hoặc tiến trình nào đó. Ví dụ: The project was halted in its early stages.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Halt'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)