(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ standstill
B2

standstill

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự bế tắc sự ngưng trệ tình trạng đình trệ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Standstill'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tình trạng mà mọi chuyển động hoặc hoạt động đã dừng lại; sự bế tắc, sự ngưng trệ.

Definition (English Meaning)

A condition in which all movement or activity has stopped; a halt.

Ví dụ Thực tế với 'Standstill'

  • "The heavy snow brought traffic to a standstill."

    "Tuyết lớn đã khiến giao thông bị ngưng trệ."

  • "Negotiations between the two sides have reached a standstill."

    "Các cuộc đàm phán giữa hai bên đã đi vào bế tắc."

  • "The strike brought production at the factory to a standstill."

    "Cuộc đình công đã khiến hoạt động sản xuất tại nhà máy bị đình trệ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Standstill'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun:
  • Verb: không
  • Adjective: không
  • Adverb: không
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

progress(tiến triển)
movement(chuyển động)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát (thường dùng trong kinh tế giao thông chính trị)

Ghi chú Cách dùng 'Standstill'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Standstill thường được dùng để chỉ sự dừng lại hoàn toàn và đột ngột của một quá trình, hoạt động hoặc tình huống. Khác với 'pause' (tạm dừng), 'standstill' mang ý nghĩa một sự gián đoạn lớn hơn và có thể kéo dài hơn. Nó thường được sử dụng trong các ngữ cảnh tiêu cực hoặc không mong muốn như kinh tế đình trệ, giao thông tắc nghẽn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

at to

'At a standstill' diễn tả trạng thái đang ở trong tình trạng ngưng trệ. 'To bring something to a standstill' có nghĩa là gây ra sự ngưng trệ cho một cái gì đó.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Standstill'

Rule: tenses-future-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the negotiations conclude, the entire project will have come to a standstill.
Vào thời điểm các cuộc đàm phán kết thúc, toàn bộ dự án sẽ đi vào bế tắc.
Phủ định
The company won't have allowed the construction to come to a standstill before seeking a solution.
Công ty sẽ không để công trình rơi vào bế tắc trước khi tìm kiếm giải pháp.
Nghi vấn
Will the strike have brought all train services to a standstill by tomorrow?
Liệu cuộc đình công có khiến tất cả các dịch vụ tàu hỏa bị đình trệ vào ngày mai không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)