halving
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Halving'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động chia một cái gì đó thành hai phần bằng nhau.
Definition (English Meaning)
The act of dividing something into two equal parts.
Ví dụ Thực tế với 'Halving'
-
"The halving of the price led to a surge in sales."
"Việc giảm giá một nửa đã dẫn đến sự tăng vọt trong doanh số."
-
"The company announced a halving of its workforce."
"Công ty thông báo việc giảm một nửa lực lượng lao động."
-
"Halving the amount of sugar made the cake healthier."
"Việc giảm một nửa lượng đường đã làm cho bánh tốt cho sức khỏe hơn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Halving'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: halving
- Verb: halve
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Halving'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Khi được sử dụng như một danh từ, 'halving' thường đề cập đến quá trình hoặc kết quả của việc chia đôi. Nó có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ toán học đến tài chính.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Halving of' thường được dùng để chỉ việc giảm một số lượng cụ thể xuống một nửa. 'Halving in' có thể được dùng để chỉ sự giảm trong một lĩnh vực hoặc khía cạnh nào đó.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Halving'
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company decided to halve the production target last quarter.
|
Công ty đã quyết định giảm một nửa mục tiêu sản xuất vào quý trước. |
| Phủ định |
They didn't halve the price of the product, even during the sale.
|
Họ đã không giảm một nửa giá của sản phẩm, ngay cả trong đợt giảm giá. |
| Nghi vấn |
Did the chef halve the recipe when he cooked for fewer people?
|
Đầu bếp có giảm một nửa công thức khi anh ấy nấu cho ít người hơn không? |