doubling
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Doubling'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự nhân đôi; quá trình trở nên gấp đôi về số lượng hoặc kích thước.
Definition (English Meaning)
the act of multiplying or increasing by two; the process of becoming twice as much or as many.
Ví dụ Thực tế với 'Doubling'
-
"There has been a doubling in the number of students applying to the university."
"Đã có sự tăng gấp đôi về số lượng sinh viên đăng ký vào trường đại học."
-
"The doubling time for the population is estimated to be 50 years."
"Thời gian tăng gấp đôi dân số ước tính là 50 năm."
-
"The company is aiming for a doubling of its sales in the next year."
"Công ty đang hướng đến việc tăng gấp đôi doanh số bán hàng trong năm tới."
Từ loại & Từ liên quan của 'Doubling'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: doubling
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Doubling'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Doubling thường được dùng để chỉ sự gia tăng gấp đôi một cách nhanh chóng hoặc đột ngột. Cần phân biệt với 'increasing' (tăng) nói chung, có thể không nhất thiết là gấp đôi, và 'multiplying' (nhân) ám chỉ phép toán học.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **doubling in:** sự tăng gấp đôi trong một lĩnh vực cụ thể (ví dụ: doubling in price). * **doubling of:** sự tăng gấp đôi của một cái gì đó (ví dụ: doubling of profits).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Doubling'
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that the doubling of her investment surprised her.
|
Cô ấy nói rằng việc tăng gấp đôi khoản đầu tư của cô ấy đã làm cô ấy ngạc nhiên. |
| Phủ định |
He said that the doubling of costs did not concern him.
|
Anh ấy nói rằng việc tăng gấp đôi chi phí không làm anh ấy lo lắng. |
| Nghi vấn |
She asked if the doubling of the prize money was announced yesterday.
|
Cô ấy hỏi liệu việc tăng gấp đôi tiền thưởng đã được công bố vào ngày hôm qua hay chưa. |