(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ hammer
A2

hammer

noun

Nghĩa tiếng Việt

cái búa đóng (bằng búa) nện (bằng búa)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hammer'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Cái búa, một dụng cụ có đầu kim loại nặng và cán, dùng để đóng đinh, đập vỡ đồ vật, v.v.

Definition (English Meaning)

A tool with a heavy metal head and a handle, used for driving nails, breaking things, etc.

Ví dụ Thực tế với 'Hammer'

  • "The carpenter used a hammer to drive the nails into the wood."

    "Người thợ mộc dùng búa để đóng đinh vào gỗ."

  • "The protesters hammered on the embassy doors."

    "Những người biểu tình đập vào cửa đại sứ quán."

  • "He hammered away at the computer keyboard."

    "Anh ta gõ bàn phím máy tính liên tục."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Hammer'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: hammer
  • Verb: hammer
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

nail(đinh)
wood(gỗ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công cụ Xây dựng

Ghi chú Cách dùng 'Hammer'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Hammer là một công cụ cơ bản trong xây dựng và sửa chữa. Nó được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành nghề khác nhau. Sự khác biệt chính với các công cụ tương tự là trọng lượng và mục đích sử dụng lực tác động lớn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with

Khi sử dụng 'with', nó thường chỉ vật liệu hoặc đối tượng được tác động bởi búa. Ví dụ: 'He hammered the nail with a hammer.' (Anh ấy đóng đinh bằng búa).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Hammer'

Rule: tenses-present-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He is hammering the nail into the wood.
Anh ấy đang đóng đinh vào gỗ.
Phủ định
They are not hammering the metal, they are welding it.
Họ không đóng búa vào kim loại, họ đang hàn nó.
Nghi vấn
Is she hammering the door back together?
Cô ấy có đang đóng búa để sửa lại cánh cửa không?

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The carpenter's hammer is very old.
Cái búa của người thợ mộc rất cũ.
Phủ định
The workers' hammer isn't very sharp.
Cái búa của những người công nhân không được sắc bén lắm.
Nghi vấn
Is it my brother's hammer?
Đó có phải là búa của anh trai tôi không?

Rule: usage-used-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
My grandfather used to hammer nails into wood every day to build furniture.
Ông tôi đã từng đóng đinh vào gỗ mỗi ngày để làm đồ nội thất.
Phủ định
She didn't use to hammer the metal so forcefully; she was more gentle.
Cô ấy đã không từng đập búa vào kim loại mạnh đến vậy; cô ấy nhẹ nhàng hơn.
Nghi vấn
Did they use to hammer out a deal before finalizing the contract?
Họ đã từng thương lượng một thỏa thuận trước khi hoàn tất hợp đồng phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)