(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ nailing
B2

nailing

Động từ (dạng V-ing)

Nghĩa tiếng Việt

đang làm rất tốt đang thành công đang đóng (đinh)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Nailing'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Dạng V-ing của động từ 'nail'. Đóng đinh cái gì đó; thành công trong việc gì đó.

Definition (English Meaning)

Present participle of 'nail'. To fasten something with nails; to succeed in doing something.

Ví dụ Thực tế với 'Nailing'

  • "She is nailing the presentation."

    "Cô ấy đang thực hiện bài thuyết trình rất thành công."

  • "He's nailing his exams."

    "Anh ấy đang làm bài thi rất tốt."

  • "She was nailing boards together to build a fence."

    "Cô ấy đang đóng ván lại với nhau để dựng hàng rào."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Nailing'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: nail (V-ing form)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Nailing'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Khi được sử dụng như một động từ, 'nailing' thường chỉ hành động đang diễn ra của việc đóng đinh hoặc thành công trong việc gì đó. Sắc thái nghĩa 'thành công' mang tính chất thân mật, suồng sã. Khác với 'succeeding' mang tính trang trọng hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in at

'Nailing it in' thường được dùng để nhấn mạnh sự thành công trong một lĩnh vực cụ thể. 'Nailing it at' có ý nghĩa tương tự nhưng ít phổ biến hơn. Ví dụ: 'He's nailing it in his new job.' (Anh ấy đang làm rất tốt công việc mới của mình.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Nailing'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)