pounding
Động từ (V-ing)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pounding'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đập mạnh, giã mạnh, nện mạnh liên tục vào vật gì đó.
Definition (English Meaning)
Hitting something repeatedly with a lot of force.
Ví dụ Thực tế với 'Pounding'
-
"I could hear her pounding on the door."
"Tôi có thể nghe thấy tiếng cô ấy đập mạnh vào cửa."
-
"The construction workers were pounding the pavement with jackhammers."
"Các công nhân xây dựng đang đập đường bằng búa máy."
-
"I had a pounding headache after staring at the computer screen all day."
"Tôi bị nhức đầu dữ dội sau khi nhìn chằm chằm vào màn hình máy tính cả ngày."
Từ loại & Từ liên quan của 'Pounding'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: pounding
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Pounding'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Diễn tả hành động lặp đi lặp lại với lực mạnh, thường gây ra tiếng ồn lớn. Khác với 'hitting' thông thường, 'pounding' nhấn mạnh vào tính liên tục và cường độ của hành động.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'pounding on/at': Đập mạnh vào (cửa, bàn...). Ví dụ: He was pounding on the door, demanding to be let in. (Anh ta đập mạnh vào cửa, đòi được vào trong).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Pounding'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
While the rain was pounding on the roof, I fell asleep.
|
Trong khi mưa đang dội trên mái nhà, tôi đã ngủ thiếp đi. |
| Phủ định |
Unless the construction crew stops pounding so loudly, we won't be able to concentrate.
|
Trừ khi đội xây dựng ngừng đập ồn ào, chúng ta sẽ không thể tập trung được. |
| Nghi vấn |
Why were you pounding on the door as if your life depended on it?
|
Tại sao bạn lại đập cửa như thể mạng sống của bạn phụ thuộc vào điều đó? |
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
After pounding the dough for an hour, she was finally ready to bake the bread.
|
Sau khi nhào bột liên tục trong một giờ, cuối cùng cô ấy đã sẵn sàng nướng bánh mì. |
| Phủ định |
He avoided pounding on the table during the argument.
|
Anh ấy đã tránh đập bàn trong suốt cuộc tranh cãi. |
| Nghi vấn |
Is pounding the pavement your usual way to clear your head?
|
Việc đi bộ nhanh có phải là cách thông thường của bạn để giải tỏa đầu óc không? |
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She will be pounding the dough for the pizza tonight.
|
Cô ấy sẽ nhào bột làm pizza tối nay. |
| Phủ định |
They won't be pounding on the door; they have a key.
|
Họ sẽ không đập cửa đâu; họ có chìa khóa. |
| Nghi vấn |
Will he be pounding the nails all day tomorrow?
|
Liệu anh ấy có đóng đinh cả ngày mai không? |
Rule: tenses-past-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The drummer was pounding on the drums with great energy.
|
Người chơi trống đang đập mạnh vào trống với năng lượng lớn. |
| Phủ định |
She wasn't pounding the nail hard enough, so it wasn't going in.
|
Cô ấy không đóng đinh đủ mạnh, vì vậy nó không vào. |
| Nghi vấn |
Were you pounding the dough when I called you?
|
Bạn có đang nhào bột khi tôi gọi cho bạn không? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The rain was pounding on the roof all night.
|
Cơn mưa đập mạnh vào mái nhà suốt đêm. |
| Phủ định |
She didn't keep pounding on the door after I asked her to stop.
|
Cô ấy đã không tiếp tục đập cửa sau khi tôi yêu cầu cô ấy dừng lại. |
| Nghi vấn |
Did you hear the waves pounding against the shore?
|
Bạn có nghe thấy tiếng sóng đập vào bờ không? |