beating
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Beating'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động đánh ai đó liên tục; một trận đòn.
Definition (English Meaning)
The action of hitting someone repeatedly; a thrashing.
Ví dụ Thực tế với 'Beating'
-
"He received a severe beating from the gang."
"Anh ta đã nhận một trận đòn nặng nề từ băng đảng."
-
"The beating of the drums filled the air."
"Tiếng trống dồn dập vang vọng trong không khí."
-
"She gave him a good beating for lying."
"Cô ấy đã cho anh ta một trận vì tội nói dối."
Từ loại & Từ liên quan của 'Beating'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: beating
- Verb: beat (present participle)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Beating'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Diễn tả hành động đánh đập mạnh bạo, thường gây đau đớn. Khác với 'hitting' chỉ hành động đánh nói chung.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'At' có thể dùng để chỉ mục tiêu của việc đánh (ví dụ: beating at the door). 'By' có thể dùng để chỉ phương pháp đánh (ví dụ: beating by hand).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Beating'
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He must beat the drum louder.
|
Anh ấy phải đánh trống to hơn. |
| Phủ định |
She cannot beat him in chess.
|
Cô ấy không thể đánh bại anh ấy trong cờ vua. |
| Nghi vấn |
Could they be beating the path to our door?
|
Có lẽ nào họ đang mòn mỏi chờ đợi trước cửa nhà chúng ta? |
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The team was beating their opponents soundly.
|
Đội đã đánh bại đối thủ của họ một cách dễ dàng. |
| Phủ định |
Hardly had the boxer started beating his opponent when the referee stopped the fight.
|
Hiếm khi võ sĩ bắt đầu đánh đối thủ của mình thì trọng tài đã dừng trận đấu. |
| Nghi vấn |
Should the team keep beating the opponent so badly, will the referee stop the game?
|
Nếu đội tiếp tục đánh bại đối thủ quá tệ, trọng tài có dừng trận đấu không? |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He is beating the drum loudly, isn't he?
|
Anh ấy đang đánh trống rất to, phải không? |
| Phủ định |
They weren't beating around the bush, were they?
|
Họ đã không nói vòng vo, phải không? |
| Nghi vấn |
The team is beating the competition, isn't it?
|
Đội đang đánh bại đối thủ, phải không? |