(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ beating
B2

beating

Noun

Nghĩa tiếng Việt

đánh đập trận đòn sự đập nhịp đập
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Beating'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành động đánh ai đó liên tục; một trận đòn.

Definition (English Meaning)

The action of hitting someone repeatedly; a thrashing.

Ví dụ Thực tế với 'Beating'

  • "He received a severe beating from the gang."

    "Anh ta đã nhận một trận đòn nặng nề từ băng đảng."

  • "The beating of the drums filled the air."

    "Tiếng trống dồn dập vang vọng trong không khí."

  • "She gave him a good beating for lying."

    "Cô ấy đã cho anh ta một trận vì tội nói dối."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Beating'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: beating
  • Verb: beat (present participle)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

caress(vuốt ve)
stroke(xoa nhẹ)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Beating'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Diễn tả hành động đánh đập mạnh bạo, thường gây đau đớn. Khác với 'hitting' chỉ hành động đánh nói chung.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

at by

'At' có thể dùng để chỉ mục tiêu của việc đánh (ví dụ: beating at the door). 'By' có thể dùng để chỉ phương pháp đánh (ví dụ: beating by hand).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Beating'

Rule: parts-of-speech-modal-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He must beat the drum louder.
Anh ấy phải đánh trống to hơn.
Phủ định
She cannot beat him in chess.
Cô ấy không thể đánh bại anh ấy trong cờ vua.
Nghi vấn
Could they be beating the path to our door?
Có lẽ nào họ đang mòn mỏi chờ đợi trước cửa nhà chúng ta?

Rule: sentence-inversion

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The team was beating their opponents soundly.
Đội đã đánh bại đối thủ của họ một cách dễ dàng.
Phủ định
Hardly had the boxer started beating his opponent when the referee stopped the fight.
Hiếm khi võ sĩ bắt đầu đánh đối thủ của mình thì trọng tài đã dừng trận đấu.
Nghi vấn
Should the team keep beating the opponent so badly, will the referee stop the game?
Nếu đội tiếp tục đánh bại đối thủ quá tệ, trọng tài có dừng trận đấu không?

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He is beating the drum loudly, isn't he?
Anh ấy đang đánh trống rất to, phải không?
Phủ định
They weren't beating around the bush, were they?
Họ đã không nói vòng vo, phải không?
Nghi vấn
The team is beating the competition, isn't it?
Đội đang đánh bại đối thủ, phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)