hamper
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hamper'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một loại giỏ có nắp, thường được dùng để đựng thức ăn, đồ giặt, v.v.
Definition (English Meaning)
A basket with a lid, used for carrying food, laundry, etc.
Ví dụ Thực tế với 'Hamper'
-
"She received a beautiful Christmas hamper filled with gourmet food."
"Cô ấy nhận được một giỏ quà Giáng Sinh tuyệt đẹp chứa đầy những món ăn ngon."
-
"High winds hampered efforts to put out the fire."
"Gió lớn đã cản trở những nỗ lực dập tắt đám cháy."
-
"Bureaucracy can hamper the development of new businesses."
"Quan liêu có thể cản trở sự phát triển của các doanh nghiệp mới."
Từ loại & Từ liên quan của 'Hamper'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Hamper'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường dùng để chỉ giỏ đựng quà tặng, giỏ đựng đồ dơ cần giặt, hoặc giỏ picnic.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Hamper'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.