(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ hamper
B2

hamper

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

cản trở gây khó khăn làm chậm giỏ đựng quà giỏ đựng đồ giặt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hamper'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một loại giỏ có nắp, thường được dùng để đựng thức ăn, đồ giặt, v.v.

Definition (English Meaning)

A basket with a lid, used for carrying food, laundry, etc.

Ví dụ Thực tế với 'Hamper'

  • "She received a beautiful Christmas hamper filled with gourmet food."

    "Cô ấy nhận được một giỏ quà Giáng Sinh tuyệt đẹp chứa đầy những món ăn ngon."

  • "High winds hampered efforts to put out the fire."

    "Gió lớn đã cản trở những nỗ lực dập tắt đám cháy."

  • "Bureaucracy can hamper the development of new businesses."

    "Quan liêu có thể cản trở sự phát triển của các doanh nghiệp mới."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Hamper'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

help(giúp đỡ)
assist(hỗ trợ)
promote(thúc đẩy)

Từ liên quan (Related Words)

basket(giỏ)
obstacle(chướng ngại vật)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Thương mại

Ghi chú Cách dùng 'Hamper'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường dùng để chỉ giỏ đựng quà tặng, giỏ đựng đồ dơ cần giặt, hoặc giỏ picnic.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Hamper'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)