(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ hinder
B2

hinder

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

cản trở gây khó khăn làm chậm trễ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hinder'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Gây khó khăn cho ai đó hoặc cái gì đó, dẫn đến sự chậm trễ hoặc cản trở.

Definition (English Meaning)

To create difficulties for someone or something, resulting in delay or obstruction.

Ví dụ Thực tế với 'Hinder'

  • "Heavy snow hindered rescue efforts."

    "Tuyết lớn đã cản trở các nỗ lực cứu hộ."

  • "His lack of experience hindered his progress."

    "Việc thiếu kinh nghiệm của anh ấy đã cản trở sự tiến bộ của anh ấy."

  • "The storm hindered our travel plans."

    "Cơn bão đã cản trở kế hoạch du lịch của chúng tôi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Hinder'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

help(giúp đỡ)
assist(hỗ trợ)
facilitate(tạo điều kiện)

Từ liên quan (Related Words)

obstacle(chướng ngại vật)
barrier(rào cản)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Công việc

Ghi chú Cách dùng 'Hinder'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'hinder' thường được sử dụng để mô tả sự cản trở tạm thời hoặc tạo ra khó khăn nhưng không nhất thiết phải ngăn chặn hoàn toàn. Nó khác với 'prevent' (ngăn chặn) vì 'prevent' có nghĩa là làm cho điều gì đó không xảy ra. 'Impede' cũng tương tự 'hinder' nhưng có thể mang sắc thái trang trọng hơn và thường liên quan đến việc làm chậm sự tiến bộ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

from

'hinder from' được dùng để chỉ điều gì đó hoặc ai đó bị cản trở không cho làm gì. Ví dụ: 'The rain hindered them from playing football.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Hinder'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)