handcrafted
AdjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Handcrafted'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Được làm một cách khéo léo bằng tay.
Definition (English Meaning)
Made skillfully by hand.
Ví dụ Thực tế với 'Handcrafted'
-
"This handcrafted leather bag is very durable."
"Chiếc túi da thủ công này rất bền."
-
"The shop sells handcrafted jewelry."
"Cửa hàng bán đồ trang sức thủ công."
-
"He owns a workshop producing handcrafted furniture."
"Anh ấy sở hữu một xưởng sản xuất đồ nội thất thủ công."
Từ loại & Từ liên quan của 'Handcrafted'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: handcrafted
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Handcrafted'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'handcrafted' nhấn mạnh vào quy trình sản xuất thủ công, sự tỉ mỉ và kỹ năng của người thợ. Thường được dùng để mô tả các sản phẩm có giá trị cao về mặt nghệ thuật, độc đáo và chất lượng. Khác với 'handmade' ở chỗ 'handcrafted' thường chỉ những sản phẩm đòi hỏi kỹ thuật và sự chuyên môn cao hơn. Cũng khác với 'machine-made' (sản xuất bằng máy móc), thường mang ý nghĩa sản xuất hàng loạt, ít tính cá nhân.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Handcrafted'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, this handcrafted table is beautiful!
|
Ồ, chiếc bàn thủ công này thật đẹp! |
| Phủ định |
Alas, that handcrafted item isn't what I expected.
|
Tiếc thay, món đồ thủ công đó không như tôi mong đợi. |
| Nghi vấn |
Hey, is that handcrafted jewelry really worth the price?
|
Này, đồ trang sức thủ công đó có thực sự đáng giá không? |
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
This machine-made vase is beautiful; however, the handcrafted one possesses a unique charm.
|
Chiếc bình làm bằng máy này rất đẹp; tuy nhiên, chiếc bình thủ công lại có một vẻ đẹp độc đáo. |
| Phủ định |
Only after years of practice can such a detailed, handcrafted item be flawlessly created.
|
Chỉ sau nhiều năm luyện tập, một món đồ thủ công tỉ mỉ như vậy mới có thể được tạo ra một cách hoàn hảo. |
| Nghi vấn |
Is this table handcrafted?
|
Cái bàn này có phải là làm thủ công không? |
Rule: tenses-past-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She was admiring the handcrafted jewelry at the market.
|
Cô ấy đang ngắm nhìn những món đồ trang sức thủ công tại chợ. |
| Phủ định |
They were not selling handcrafted goods at the fair yesterday.
|
Hôm qua họ đã không bán hàng thủ công tại hội chợ. |
| Nghi vấn |
Were you looking for handcrafted souvenirs when I saw you?
|
Có phải bạn đang tìm kiếm đồ lưu niệm thủ công khi tôi thấy bạn không? |