(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ handcrafted
B2

handcrafted

Adjective

Nghĩa tiếng Việt

thủ công làm bằng tay tinh xảo do tay làm thủ công mỹ nghệ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Handcrafted'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Được làm một cách khéo léo bằng tay.

Definition (English Meaning)

Made skillfully by hand.

Ví dụ Thực tế với 'Handcrafted'

  • "This handcrafted leather bag is very durable."

    "Chiếc túi da thủ công này rất bền."

  • "The shop sells handcrafted jewelry."

    "Cửa hàng bán đồ trang sức thủ công."

  • "He owns a workshop producing handcrafted furniture."

    "Anh ấy sở hữu một xưởng sản xuất đồ nội thất thủ công."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Handcrafted'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: handcrafted
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

handmade(làm bằng tay)
hand-made(làm bằng tay)
artisan-made(do nghệ nhân làm)

Trái nghĩa (Antonyms)

machine-made(sản xuất bằng máy)
mass-produced(sản xuất hàng loạt)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thủ công mỹ nghệ Sản xuất

Ghi chú Cách dùng 'Handcrafted'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'handcrafted' nhấn mạnh vào quy trình sản xuất thủ công, sự tỉ mỉ và kỹ năng của người thợ. Thường được dùng để mô tả các sản phẩm có giá trị cao về mặt nghệ thuật, độc đáo và chất lượng. Khác với 'handmade' ở chỗ 'handcrafted' thường chỉ những sản phẩm đòi hỏi kỹ thuật và sự chuyên môn cao hơn. Cũng khác với 'machine-made' (sản xuất bằng máy móc), thường mang ý nghĩa sản xuất hàng loạt, ít tính cá nhân.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Handcrafted'

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Wow, this handcrafted table is beautiful!
Ồ, chiếc bàn thủ công này thật đẹp!
Phủ định
Alas, that handcrafted item isn't what I expected.
Tiếc thay, món đồ thủ công đó không như tôi mong đợi.
Nghi vấn
Hey, is that handcrafted jewelry really worth the price?
Này, đồ trang sức thủ công đó có thực sự đáng giá không?

Rule: sentence-inversion

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
This machine-made vase is beautiful; however, the handcrafted one possesses a unique charm.
Chiếc bình làm bằng máy này rất đẹp; tuy nhiên, chiếc bình thủ công lại có một vẻ đẹp độc đáo.
Phủ định
Only after years of practice can such a detailed, handcrafted item be flawlessly created.
Chỉ sau nhiều năm luyện tập, một món đồ thủ công tỉ mỉ như vậy mới có thể được tạo ra một cách hoàn hảo.
Nghi vấn
Is this table handcrafted?
Cái bàn này có phải là làm thủ công không?

Rule: tenses-past-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She was admiring the handcrafted jewelry at the market.
Cô ấy đang ngắm nhìn những món đồ trang sức thủ công tại chợ.
Phủ định
They were not selling handcrafted goods at the fair yesterday.
Hôm qua họ đã không bán hàng thủ công tại hội chợ.
Nghi vấn
Were you looking for handcrafted souvenirs when I saw you?
Có phải bạn đang tìm kiếm đồ lưu niệm thủ công khi tôi thấy bạn không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)