handcuffs
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Handcuffs'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Còng tay, một dụng cụ bằng kim loại gồm hai vòng nối với nhau bằng xích, dùng để trói hai cổ tay của ai đó lại với nhau để ngăn họ trốn thoát.
Definition (English Meaning)
Metal rings joined by a chain, used for holding someone's wrists together to prevent them from escaping.
Ví dụ Thực tế với 'Handcuffs'
-
"The police put the suspect in handcuffs."
"Cảnh sát đã còng tay nghi phạm."
-
"He was taken away in handcuffs."
"Anh ta bị giải đi trong còng tay."
-
"The handcuffs were too tight."
"Còng tay quá chặt."
Từ loại & Từ liên quan của 'Handcuffs'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: handcuffs
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Handcuffs'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'handcuffs' luôn ở dạng số nhiều (plural). Nó dùng để chỉ một cặp còng tay, không phải một chiếc. Mặc dù có thể sử dụng 'shackles' để chỉ các dụng cụ hạn chế di chuyển khác, 'handcuffs' cụ thể hơn, chỉ dụng cụ trói tay.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Thường dùng với 'in handcuffs' để chỉ trạng thái bị còng tay (ví dụ: 'The suspect was led away in handcuffs').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Handcuffs'
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The police put the handcuffs on the suspect.
|
Cảnh sát đã còng tay nghi phạm. |
| Phủ định |
They didn't use handcuffs during the arrest.
|
Họ đã không sử dụng còng tay trong quá trình bắt giữ. |
| Nghi vấn |
Did the officer apply the handcuffs tightly?
|
Sĩ quan có còng tay chặt không? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The police officer always keeps handcuffs in his car.
|
Cảnh sát luôn giữ còng tay trong xe của anh ấy. |
| Phủ định |
She does not use handcuffs during traffic stops.
|
Cô ấy không sử dụng còng tay trong khi dừng xe. |
| Nghi vấn |
Do they need handcuffs for this arrest?
|
Họ có cần còng tay cho vụ bắt giữ này không? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish I hadn't needed handcuffs yesterday; the situation could have been resolved peacefully.
|
Tôi ước hôm qua tôi đã không cần đến còng tay; tình huống có thể đã được giải quyết một cách hòa bình. |
| Phủ định |
If only the police hadn't used handcuffs on the suspect; it escalated the situation.
|
Giá mà cảnh sát không sử dụng còng tay với nghi phạm; nó đã làm leo thang tình hình. |
| Nghi vấn |
I wish I could understand why the officer would use handcuffs in that situation. Was it really necessary?
|
Tôi ước tôi có thể hiểu tại sao viên cảnh sát lại dùng còng tay trong tình huống đó. Nó có thực sự cần thiết không? |