(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ shackles
C1

shackles

danh từ (số nhiều)

Nghĩa tiếng Việt

xiềng xích gông cùm sự trói buộc sự kìm hãm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Shackles'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Xiềng xích (thường dùng để trói tay hoặc chân); vật gì đó hạn chế hoặc ngăn cản hành động tự do.

Definition (English Meaning)

Metal rings fastened around a person's ankles or wrists to prevent them from moving freely; something that restrains or prevents free action.

Ví dụ Thực tế với 'Shackles'

  • "The new law removed the shackles of censorship, allowing artists to express themselves freely."

    "Luật mới đã loại bỏ xiềng xích của kiểm duyệt, cho phép các nghệ sĩ tự do thể hiện bản thân."

  • "He struggled to break free from the shackles of his past."

    "Anh ấy đã đấu tranh để thoát khỏi xiềng xích của quá khứ."

  • "The shackles of tradition can sometimes hinder progress."

    "Xiềng xích của truyền thống đôi khi có thể cản trở sự tiến bộ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Shackles'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: shackles
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội Lịch sử Pháp luật Văn học

Ghi chú Cách dùng 'Shackles'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'shackles' thường mang nghĩa bóng, ám chỉ sự hạn chế, gò bó về tự do, quyền lợi, hoặc sự phát triển. Nó mạnh hơn các từ như 'constraints' (ràng buộc) hoặc 'limitations' (giới hạn) vì mang ý nghĩa của sự áp bức và tước đoạt.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of from

'Shackles of' thường đi kèm với một danh từ trừu tượng để chỉ thứ gì đó đang kìm hãm. Ví dụ: 'shackles of poverty' (xiềng xích của nghèo đói). 'Shackles from' ít phổ biến hơn, thường xuất hiện trong các cấu trúc mô tả sự giải thoát khỏi xiềng xích.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Shackles'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He felt free after he removed the shackles that bound his ankles.
Anh ấy cảm thấy tự do sau khi tháo bỏ xiềng xích trói buộc mắt cá chân của mình.
Phủ định
Even though the prisoner tried to escape, he couldn't because the shackles were too strong.
Mặc dù tù nhân đã cố gắng trốn thoát, anh ta không thể vì xiềng xích quá chắc chắn.
Nghi vấn
Since the prisoner was considered dangerous, did they use shackles to restrain him during transport?
Vì tù nhân bị coi là nguy hiểm, họ có sử dụng xiềng xích để kiềm chế anh ta trong quá trình vận chuyển không?

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The guards put shackles on the prisoner's wrists.
Lính canh đeo xiềng vào cổ tay của tù nhân.
Phủ định
The hero did not wear shackles for long.
Người hùng đã không phải đeo xiềng xích lâu.
Nghi vấn
Did the pirates use shackles to restrain their captives?
Những tên cướp biển có dùng xiềng xích để trói những người bị bắt giữ không?

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He wears shackles on his ankles.
Anh ta đeo xiềng xích ở mắt cá chân.
Phủ định
She does not wear shackles.
Cô ấy không đeo xiềng xích.
Nghi vấn
Do they use shackles to restrain prisoners?
Họ có sử dụng xiềng xích để giam giữ tù nhân không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)