(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ manacles
C1

manacles

noun

Nghĩa tiếng Việt

còng tay còng chân xiềng xích (nói chung) gông cùm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Manacles'

Giải nghĩa Tiếng Việt

công cụ trói tay hoặc chân bằng kim loại, thường là vòng hoặc còng tay, còng chân

Definition (English Meaning)

restraints consisting of metal rings or bands fastened around the wrists or ankles

Ví dụ Thực tế với 'Manacles'

  • "The prisoners were kept in manacles to prevent escape."

    "Các tù nhân bị trói bằng còng tay để ngăn chặn việc trốn thoát."

  • "The king ordered that the rebel be placed in manacles."

    "Nhà vua ra lệnh trói tay kẻ nổi loạn bằng còng."

  • "The historian described the use of manacles in the ancient Roman prisons."

    "Nhà sử học mô tả việc sử dụng còng tay trong các nhà tù La Mã cổ đại."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Manacles'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: manacles
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

freedom(tự do)
liberty(sự tự do)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Luật pháp/Lịch sử

Ghi chú Cách dùng 'Manacles'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'manacles' mang tính trang trọng và thường được dùng trong bối cảnh lịch sử hoặc văn học, liên quan đến việc giam cầm và mất tự do. Nó nhấn mạnh sự hạn chế về thể chất một cách mạnh mẽ hơn so với những từ như 'handcuffs' (còng tay) vốn được dùng phổ biến hơn trong bối cảnh hiện đại.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in with

* in manacles: Bị trói bằng còng tay/chân. Ví dụ: He was kept in manacles. * with manacles: Sử dụng còng tay/chân để trói ai đó. Ví dụ: The prisoner was secured with manacles.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Manacles'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)