handed
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Handed'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có tay thuộc loại hoặc số lượng cụ thể.
Definition (English Meaning)
Having hands of a specified kind or number.
Ví dụ Thực tế với 'Handed'
-
"She is left-handed."
"Cô ấy thuận tay trái."
-
"Many tasks are now computer-handed."
"Nhiều công việc bây giờ được thực hiện bằng máy tính."
-
"A handed-down tradition."
"Một truyền thống được truyền lại."
Từ loại & Từ liên quan của 'Handed'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: hand
- Adjective: handed
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Handed'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng trong các cụm từ ghép để mô tả đặc điểm liên quan đến tay của người hoặc vật. Thường gặp trong các ngữ cảnh mô tả kỹ năng, khuynh hướng hoặc thiết kế.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Handed'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.