(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ handed
B1

handed

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

thuận tay được trao được đưa
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Handed'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có tay thuộc loại hoặc số lượng cụ thể.

Definition (English Meaning)

Having hands of a specified kind or number.

Ví dụ Thực tế với 'Handed'

  • "She is left-handed."

    "Cô ấy thuận tay trái."

  • "Many tasks are now computer-handed."

    "Nhiều công việc bây giờ được thực hiện bằng máy tính."

  • "A handed-down tradition."

    "Một truyền thống được truyền lại."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Handed'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: hand
  • Adjective: handed
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

passed(được đưa, được trao)
given(được cho)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Handed'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng trong các cụm từ ghép để mô tả đặc điểm liên quan đến tay của người hoặc vật. Thường gặp trong các ngữ cảnh mô tả kỹ năng, khuynh hướng hoặc thiết kế.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Handed'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)