manual
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Manual'
Giải nghĩa Tiếng Việt
được làm, vận hành hoặc sử dụng bằng tay hơn là tự động hoặc điện tử.
Definition (English Meaning)
done, operated, or used by hand or hands rather than automatically or electronically.
Ví dụ Thực tế với 'Manual'
-
"The car has a manual transmission."
"Chiếc xe có hộp số sàn."
-
"Manual labor is physically demanding."
"Lao động chân tay đòi hỏi thể lực cao."
-
"The software comes with a comprehensive user manual."
"Phần mềm đi kèm với sách hướng dẫn sử dụng đầy đủ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Manual'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: manual
- Adjective: manual
- Adverb: manually
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Manual'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'manual' thường được dùng để chỉ các hoạt động hoặc thiết bị cần sự can thiệp trực tiếp của con người. Nó nhấn mạnh việc sử dụng sức lao động thể chất thay vì máy móc tự động. Sự khác biệt với 'automatic' là rất rõ ràng: 'manual' cần người điều khiển, còn 'automatic' thì tự động hoạt động.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Manual'
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
You should read the manual to understand how to use this device.
|
Bạn nên đọc hướng dẫn sử dụng để hiểu cách sử dụng thiết bị này. |
| Phủ định |
He must not operate the machine manually; it's automated.
|
Anh ấy không được vận hành máy móc bằng tay; nó đã được tự động hóa. |
| Nghi vấn |
Can the door be opened manually if there's a power outage?
|
Cửa có thể được mở bằng tay nếu có sự cố mất điện không? |
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is going to read the manual before operating the machine.
|
Cô ấy sẽ đọc hướng dẫn sử dụng trước khi vận hành máy. |
| Phủ định |
They are not going to perform the task manually; they will use automation.
|
Họ sẽ không thực hiện nhiệm vụ thủ công; họ sẽ sử dụng tự động hóa. |
| Nghi vấn |
Are you going to use the manual settings, or will you rely on the automatic mode?
|
Bạn sẽ sử dụng cài đặt thủ công hay bạn sẽ dựa vào chế độ tự động? |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the new software is released, the employees will have manually updated all the records.
|
Vào thời điểm phần mềm mới được phát hành, các nhân viên sẽ tự tay cập nhật tất cả các hồ sơ. |
| Phủ định |
By next year, the company won't have discontinued the manual processes completely; some departments will still rely on them.
|
Đến năm sau, công ty sẽ chưa hoàn toàn ngừng các quy trình thủ công; một số bộ phận vẫn sẽ dựa vào chúng. |
| Nghi vấn |
Will the team have finished writing the manual by the end of the week?
|
Liệu nhóm có viết xong cuốn hướng dẫn sử dụng vào cuối tuần này không? |