handwritten
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Handwritten'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Được viết bằng tay thay vì in hoặc đánh máy.
Definition (English Meaning)
Written by hand rather than printed or typed.
Ví dụ Thực tế với 'Handwritten'
-
"The handwritten letter felt more personal than an email."
"Bức thư viết tay mang lại cảm giác cá nhân hơn là một email."
-
"He left a handwritten note on the door."
"Anh ấy để lại một tờ giấy viết tay trên cửa."
-
"The museum displayed a handwritten manuscript of the poem."
"Bảo tàng trưng bày một bản thảo viết tay của bài thơ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Handwritten'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: handwritten
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Handwritten'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'handwritten' mô tả một cái gì đó được tạo ra bằng cách viết tay, nhấn mạnh tính cá nhân và độc đáo của chữ viết so với các phương pháp tạo văn bản khác như in ấn hoặc đánh máy. Nó thường được dùng để chỉ các tài liệu, thư từ, hoặc ghi chú. Không có sắc thái nghĩa đặc biệt phức tạp, nhưng nó gợi ý sự chân thành và cá nhân hóa.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Handwritten'
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Appreciating handwritten letters is becoming increasingly rare.
|
Trân trọng những lá thư viết tay đang trở nên ngày càng hiếm. |
| Phủ định |
I don't enjoy receiving handwritten documents from the printer; I prefer them to be printed.
|
Tôi không thích nhận các tài liệu viết tay từ máy in; tôi thích chúng được in hơn. |
| Nghi vấn |
Is admiring handwritten calligraphy still a common hobby?
|
Liệu việc ngưỡng mộ thư pháp viết tay vẫn còn là một sở thích phổ biến? |
Rule: parts-of-speech-nouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The antique shop had a handwritten letter from a famous author.
|
Cửa hàng đồ cổ có một lá thư viết tay từ một tác giả nổi tiếng. |
| Phủ định |
This document is not a handwritten manuscript; it was clearly typed.
|
Tài liệu này không phải là bản thảo viết tay; nó rõ ràng đã được đánh máy. |
| Nghi vấn |
Is that a handwritten note you found in the old book?
|
Đó có phải là một ghi chú viết tay mà bạn tìm thấy trong cuốn sách cũ không? |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The handwritten letter was a personal touch that she appreciated.
|
Bức thư viết tay là một nét riêng mà cô ấy trân trọng. |
| Phủ định |
The document was not handwritten; it was clearly printed.
|
Tài liệu này không phải viết tay; nó rõ ràng là được in ra. |
| Nghi vấn |
Is this note handwritten, or was it typed?
|
Ghi chú này được viết tay hay là được đánh máy? |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the museum opens next year, the curator will have handwritten all the exhibit labels.
|
Vào thời điểm bảo tàng mở cửa vào năm tới, người phụ trách sẽ viết tay tất cả các nhãn triển lãm. |
| Phủ định |
By the deadline, the students won't have handwritten their essays; they will have typed them.
|
Trước thời hạn, các sinh viên sẽ không viết tay các bài luận của họ; họ sẽ gõ chúng. |
| Nghi vấn |
Will she have handwritten the letter of apology by the end of the day?
|
Liệu cô ấy có viết tay lá thư xin lỗi trước khi hết ngày không? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She received a handwritten letter yesterday.
|
Cô ấy đã nhận được một lá thư viết tay vào ngày hôm qua. |
| Phủ định |
He didn't submit a handwritten assignment last week.
|
Anh ấy đã không nộp một bài tập viết tay vào tuần trước. |
| Nghi vấn |
Did you find the handwritten note under the table?
|
Bạn có tìm thấy mảnh giấy viết tay dưới bàn không? |