(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ scripted
B2

scripted

Adjective

Nghĩa tiếng Việt

được dàn dựng theo kịch bản đã được lên kế hoạch trước
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Scripted'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Được viết trước; được sắp xếp hoặc lên kế hoạch trước.

Definition (English Meaning)

Written in advance; prearranged or planned.

Ví dụ Thực tế với 'Scripted'

  • "The interview seemed very scripted, and the politician didn't answer any questions directly."

    "Cuộc phỏng vấn có vẻ rất dàn dựng, và chính trị gia đã không trả lời bất kỳ câu hỏi nào trực tiếp."

  • "Her acceptance speech sounded very scripted."

    "Bài phát biểu nhận giải của cô ấy nghe rất dàn dựng."

  • "Many reality TV shows are more scripted than people realize."

    "Nhiều chương trình truyền hình thực tế được dàn dựng nhiều hơn mọi người nghĩ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Scripted'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: script
  • Adjective: scripted
  • Adverb: scriptedly (ít dùng)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Diễn xuất Truyền thông Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Scripted'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được dùng để mô tả các cuộc hội thoại, sự kiện, hoặc hành động đã được chuẩn bị và diễn ra theo một kịch bản định trước. Nó mang ý nghĩa thiếu tự nhiên, không ngẫu hứng. So sánh với 'impromptu' (ngẫu hứng) hoặc 'unscripted' (không có kịch bản).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Scripted'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)