(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ hangings
B2

hangings

Noun

Nghĩa tiếng Việt

các vụ treo cổ vật treo trang trí tranh treo tường
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hangings'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Các vụ hành quyết bằng cách treo cổ.

Definition (English Meaning)

Executions by hanging.

Ví dụ Thực tế với 'Hangings'

  • "Public hangings were common in the past."

    "Các vụ treo cổ công khai rất phổ biến trong quá khứ."

  • "The report detailed the hangings that took place during the war."

    "Bản báo cáo trình bày chi tiết các vụ treo cổ diễn ra trong chiến tranh."

  • "She decorated her living room with colorful hangings."

    "Cô ấy trang trí phòng khách của mình bằng những bức tranh treo tường đầy màu sắc."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Hangings'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: hangings
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

executions(các vụ hành quyết)
tapestries(thảm treo tường)
wall coverings(vật liệu phủ tường)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Pháp luật Lịch sử Trang trí nội thất

Ghi chú Cách dùng 'Hangings'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến hình phạt tử hình. Thường mang tính lịch sử hoặc pháp lý.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

"Hangings of" được dùng để chỉ các vụ hành quyết của một nhóm người hoặc một loại tội phạm cụ thể.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Hangings'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)