hangings
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hangings'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Các vụ hành quyết bằng cách treo cổ.
Definition (English Meaning)
Executions by hanging.
Ví dụ Thực tế với 'Hangings'
-
"Public hangings were common in the past."
"Các vụ treo cổ công khai rất phổ biến trong quá khứ."
-
"The report detailed the hangings that took place during the war."
"Bản báo cáo trình bày chi tiết các vụ treo cổ diễn ra trong chiến tranh."
-
"She decorated her living room with colorful hangings."
"Cô ấy trang trí phòng khách của mình bằng những bức tranh treo tường đầy màu sắc."
Từ loại & Từ liên quan của 'Hangings'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: hangings
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Hangings'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến hình phạt tử hình. Thường mang tính lịch sử hoặc pháp lý.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"Hangings of" được dùng để chỉ các vụ hành quyết của một nhóm người hoặc một loại tội phạm cụ thể.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Hangings'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.